1 |  | Giáo trình Văn học trẻ em/ Lã Thị Bắc Lý . - H.: Đại học Sư phạm, 2017. - 199 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2400011-A2400012 B2400041-2400048 |
2 |  | Hiện tại kiên trì tương lai kiên cố/ aT . - H.: Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 267 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2200184 B2200620 |
3 |  | Xanh thắm và tàn tro/ Nguyễn Cẩn . - H.: Hội nhà văn, 2021. - 98 tr., 19cm Thông tin xếp giá: A2200164-A2200165 B2200594-2200596 |
4 |  | Đồng tre/ Nguyễn Cẩn . - H.: Hội nhà văn, 2021. - 69 tr., 19cm Thông tin xếp giá: A2200163 B2200593 |
5 |  | Mây đầu ô: Tuyển tập thơ - văn : Kỷ niệm 100 năm ngày sinh nhà thơ Quang Dũng (1921 - 2021)/ Quang Dũng ; Bùi Phương Thảo tuyển chọn . - H.: Văn học, 2021. - 943 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2200190 B2200628-2200629 |
6 |  | Vũ Bão tuyển tập: Truyện ngắn - Phóng sự - Hồi kí. T.2/ Hồ Anh Thái tuyển chọn . - H.: Văn học, 2021. - 942 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2200188 B2200624-2200625 |
7 |  | Em còn yêu mãi: Thơ tình/ Hải Sơn . - H.: Hội nhà văn, 2021. - 124 tr., 19cm Thông tin xếp giá: A2200160-A2200162 B2200586-2200592 |
8 |  | Thu Bồn - Tác phẩm. T.1: Thơ trường ca . - H.: Văn học, 2022. - 539 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2200189 B2200626-2200627 |
9 |  | Văn học dân gian Nam Trung Bộ hai mươi năm tìm tòi và suy ngẫm (2002-2022)/ Nguyễn Định . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2022. - 570 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2200191-A2200192 B2200630-2200632 |
10 |  | Ngôn ngữ và thể thơ ca dao Nam Trung Bộ/ Nguyễn Định . - H.: Khoa học xã hội, 2022. - 242 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2200193 B2200633-2200634 |
11 |  | Thu Bồn - Tác phẩm. T.2: Truyện ngắn - Tiểu luận . - H.: Văn học, 2022. - 427 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2200195 B2200622-2200623 |