Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  32  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hướng dẫn dạy học môn Tự nhiên và Xã hội theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2022. - 139 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2400003-4, B2400009-16
  • 2 Dạy học phát triển năng lực môn Toán tiểu học/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 200 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2400005-6, B2400017-24
  • 3 Dạy học phát triển năng lực môn sinh học trung học phổ thông/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Trần Thị Gái, Nguyễn Thị Việt Nga . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 219tr.: minh họa, 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200056-7, B2200123-7
  • 4 Giờ học đảo ngược = Flipped learning: A guide for higher education faculty/ Robert Talbert ; Giới thiệu: Jon Bergmann ; Dịch: Vũ Thuý Nga, Hoàng Liên . - H.: Đại học Sư phạm, 2020. - 419tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: A2200100, B2200238-41
  • 5 Vận dụng lí luận vào thực tiễn dạy học môn toán ở trường phổ thông: Sách chuyên khảo dành cho hệ đào tạo sau đại học/ Bùi Văn Nghị . - In lần thứ 3, có chỉnh lí. - H.: Đại học Sư phạm, 2017. - 188tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200120-1, B2200522-6
  • 6 Hướng dẫn dạy học môn Vật lí theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Văn Khánh (ch.b.), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Đỗ Thanh Hữu . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 164tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200007-8, B2200015-9
  • 7 Dạy học phát triển năng lực môn Vật lí trung học cơ sở/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Tưởng Duy Hải.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 184tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200052-3, B2200113-7
  • 8 Dạy học phát triển năng lực môn Sinh học trung học cơ sở/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Thị Hằng Nga.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 220tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200050-1, B2200108-12
  • 9 Hướng dẫn dạy học môn Khoa học tự nhiên theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Mai Sỹ Tuấn, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 140tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200062-3, B2200138-42
  • 10 Hướng dẫn thực hiện dạy học theo chương trình mới Ngữ văn và các môn Khoa học xã hội ở trường THCS và THPT/ Ngô Minh Oanh, Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Thuý.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021. - 256tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200127, B2300150
  • 11 Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2019. - 259tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200128
  • 12 Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh tiểu học/ Nguyễn Hữu Hợp . - H.: Đại học Sư phạm, 2020. - 212tr.: hình vẽ, bảng, 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200068-9, B2200153-7
  • 13 Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.1, Khoa học tự nhiên/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Khánh Ngọc... . - H.: Đại học Sư phạm, 2016. - 344tr.: minh họa, 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2200101-3, B2200482-8
  • 14 Hướng dẫn dạy học môn Hoá học theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Đặng Thị Oanh (ch.b.), Phạm Thị Bình, Nguyễn Ngọc Hà.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2019. - 148tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200113-4, B2200507-10, B2300142
  • 15 Hướng dẫn dạy học môn Sinh học theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Đinh Quang Báo (ch.b.), Mai Sỹ Tuấn, Phan Thị Thanh Hội.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 176tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200019-20, B2200038-42
  • 16 Hướng dẫn dạy học môn Toán Trung học cơ sở theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 248tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200029-30, B2200063-7
  • 17 Dạy học phát triển năng lực môn Vật lí Trung học phổ thông/ Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Tưởng Duy Hải.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 204tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200025, A2200028, B2200058-62
  • 18 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học II/ Lê Phương Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 203tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200023-4, B2200053-7
  • 19 Hướng dẫn dạy học môn Toán Trung học phổ thông theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 196tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200013-4, B2200025-7, B2200527-8
  • 20 Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh. Q.2/ Trần Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Văn Ninh.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2018. - 232tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2200031-3, B2200068-74
  • 21 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học I/ Lê Phương Nga,.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 203tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200036-7, B2200080-4
  • 22 Thiết kế và tổ chức hoạt động trải nghiệm STEM/STEAM và nghiên cứu khoa học kĩ thuật ở trường phổ thông: Theo Công văn số 3089/BGDĐT-GDTrH ngày 14/8/2020/ Nguyễn Thanh Nga, Hoàng Phước Muội (ch.b.), Nguyễn Mậu Đức.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 295 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300056, B2300112-3
  • 23 Hướng dẫn dạy học môn Khoa học tự nhiên theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 151 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2400009-10, B2400033-40
  • 24 Tổ chức hoạt động nhận thức trong dạy học môn toán ở trường trung học phổ thông/ Đào Tam (ch.b.), Trần Trung . - H.: Đại học Sư phạm , 2010. - 159tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200048-9, B2200103-7
  • 25 Phương pháp dạy học môn hoá học ở trường phổ thông/ Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Sửu . - In lần thứ 3. - H.: Đại học Sư phạm , 2015. - 253tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200072-3, B2200163-6, B2300144
  • 26 Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 259 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300054, B2300108-9, B2300149
  • 27 Dạy học các môn Khoa học tự nhiên cấp trung học cơ sở theo hướng phát triển năng lực học sinh: Định hướng chương trình mới/ Hà Thị Thuý (ch.b.), Trương Xuân Cảnh, Ngô Văn Hưng.. . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 209 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300057, B2300114-5
  • 28 Hướng dẫn thực hiện một số kế hoạch dạy học chủ đề giáo dục STEM ở trường THCS và THPT/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Trần Thị Gái, Tạ Hoàng Anh Khoa.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 264 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300091, B2300153
  • 29 Giáo trình Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm tiểu học/ Dương Giáng Thiên Hương (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh, Ngô Vũ Thu Hằng.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 255 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2400015-6, B2400057-64
  • 30 Dạy và học tích cực Một số phương pháp và kĩ thuật dạy học/ Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 199tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2200104-5, B2200491-5, B2300130-1, B2300147, GT2200106-15
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.417.134

    : 107.733