1 | | Tiếng Anh cho ngành dịch vụ= Enghlish for the Service Industry/ Hanna Hu, Kevin King ; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018. - 266 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400029-30, B2400107-14 |
2 | | English for tourism and restaurants. Book 1/ Frank Levin, Peg Tinsley ; Proofreader: Dennis Le Boeuf, Liming Jing . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016. - 218 tr., 30cmThông tin xếp giá: A2400033-4, B2400123-30 |
3 | | Hotel & hospitality English/ Mike Seymour . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2012. - 157 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2400031-2, B2400115-22 |
4 | | Phát triển kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh thông qua các hoạt động học tập trên lớp theo mô hình các nhóm đa trí tuệ cho học viên các lớp văn bằng 2 chuyên ngành Ngôn ngữ Anh tại Trường Đại học Phú Yên: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Châu Văn Đôn . - Phu Yen: 2022. - 138 tr., 30cmThông tin xếp giá: NC2400006 |
5 | | Voices: Upper intermediate B2/ Daniel Barber, Marek Kiczkowiak . - Canada: Rachael Gibbon, 2022. - 174 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2400019, B2400073 |
6 | | Voices: Advanced C1/ Daniel Barber, Marek Kiczkowiak, Chia Suan Chong, Lewis Lansford . - Canada: Rachael Gibbon, 2022. - 187 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2400020, B2400074 |
7 | | 6000 từ vựng chuyên ngành Du lịch - Khách sạn - Nhà hàng : Anh - Việt - Hàn = 6000 terminologies of Tourism - Hotel - Restaurant : English - Vietnamese - Korean/ Lê Huy Khoa, Võ Thuỵ Nhật Minh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 508 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2400027-8, B2400099-106 |