Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  7  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tiếng Anh cho ngành dịch vụ= Enghlish for the Service Industry/ Hanna Hu, Kevin King ; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018. - 266 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2400029-30, B2400107-14
  • 2 English for tourism and restaurants. Book 1/ Frank Levin, Peg Tinsley ; Proofreader: Dennis Le Boeuf, Liming Jing . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016. - 218 tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: A2400033-4, B2400123-30
  • 3 Hotel & hospitality English/ Mike Seymour . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2012. - 157 tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: A2400031-2, B2400115-22
  • 4 Phát triển kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh thông qua các hoạt động học tập trên lớp theo mô hình các nhóm đa trí tuệ cho học viên các lớp văn bằng 2 chuyên ngành Ngôn ngữ Anh tại Trường Đại học Phú Yên: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Châu Văn Đôn . - Phu Yen: 2022. - 138 tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: NC2400006
  • 5 Voices: Upper intermediate B2/ Daniel Barber, Marek Kiczkowiak . - Canada: Rachael Gibbon, 2022. - 174 tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2400019, B2400073
  • 6 Voices: Advanced C1/ Daniel Barber, Marek Kiczkowiak, Chia Suan Chong, Lewis Lansford . - Canada: Rachael Gibbon, 2022. - 187 tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: A2400020, B2400074
  • 7 6000 từ vựng chuyên ngành Du lịch - Khách sạn - Nhà hàng : Anh - Việt - Hàn = 6000 terminologies of Tourism - Hotel - Restaurant : English - Vietnamese - Korean/ Lê Huy Khoa, Võ Thuỵ Nhật Minh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 508 tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: A2400027-8, B2400099-106
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.489.695

    : 180.294