1 | | English for tourism and restaurants. Book 1/ Frank Levin, Peg Tinsley ; Proofreader: Dennis Le Boeuf, Liming Jing . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016. - 218 tr., 30cmThông tin xếp giá: A2400033-4, B2400123-30 |
2 | | Sổ tay Hướng dẫn viên du lịch/ Nguyễn Thị Minh Ngọc . - H.: Thể thao và Du lịch, 2021. - 344 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2200169, B2200603-4 |
3 | | Tác động của bền vững doanh nghiệp đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp du lịch vùng duyên hải Nam Trung Bộ, Việt Nam: LATS Quản trị kinh doanh: 93.40101 Võ Thị Tâm . - Dong Nai: 2021. - 166 tr., 30cmThông tin xếp giá: LA2400008 |
4 | | Giáo trình Thống kê du lịch/ B.s.: Trần Thị Kim Thu, Nguyễn Minh Thu (ch.b.), Đỗ Văn Huân.. . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023. - 407 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400036, B2400131-2 |
5 | | Giáo trình quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch / Hà Nam Khánh Giao, Lê Thái Sơn, Huỳnh Quốc Tuấn . - H.: Tài chính, 2021. - 373 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400042 |
6 | | Giáo trình kinh tế du lịch / Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hòa . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2020. - 371 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2400043 |
7 | | Địa lí du lịch - Cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam/ Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hoà (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài.. . - H.: Giáo dục, 2021. - 543 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2300019-21, B2300043-9 |
8 | | Tuyến điểm du lịch Việt Nam/ Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo dục, 2023. - 499 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400023-4, B2400083-90, GT2400011-20 |
9 | | Quy hoạch du lịch/ Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Giáo dục, 2013. - 355 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2400021-2, B2400075-82, GT2400001-10 |