1 | | Dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới/ Lê Phương Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 139tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200017-8, B2200033-7 |
2 | | Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học II/ Lê Phương Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 203tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200023-4, B2200053-7 |
3 | | Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở Tiểu học I/ Lê Phương Nga,.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2021. - 203tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200036-7, B2200080-4 |
4 | | Dạy tập viết ở trường tiểu học/ Lê A, Đỗ Xuân Thảo, Trịnh Đức Minh . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 112tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504106-7, : A0504113-5 |
5 | | 6000 từ vựng chuyên ngành Du lịch - Khách sạn - Nhà hàng : Anh - Việt - Hàn = 6000 terminologies of Tourism - Hotel - Restaurant : English - Vietnamese - Korean/ Lê Huy Khoa, Võ Thuỵ Nhật Minh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 508 tr., 21cmThông tin xếp giá: A2400027-8, B2400099-106 |
6 | | Ẩn dụ ý niệm màu sắc trong tiếng Việt: LATS Ngôn ngữ học: 9.22.90.20 Nguyễn Thị Liên . - Hue: 2022. - 150 tr., 30cmThông tin xếp giá: LA2400007 |