1 |  | Từ vựng học tiếng Việt: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.Đỗ Hữu Châu . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 274tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500062-A0500063 : B0500317-B0500319 : GT0500766-GT0500771 : GT0500773-GT0500791 : GT0500793-GT0500802 : GT0500804-GT0500810 |
2 |  | Đại cương ngôn ngữ học: Ngữ dụng học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu. tII . - H.: Giáo dục, 2001. - 428tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500434 : B0513275 |
3 |  | Đại cương ngôn ngữ học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu, TS.Bùi Minh Toán. tI . - H.: Giáo dục, 2001. - 336tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500394-A0500395 : B0513278 |
4 |  | Đại cương ngôn ngữ học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu. tII . - H.: Giáo dục, 2001. - 428tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500444 |
5 |  | Từ vựng học tiếng Việt: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Đỗ Hữu Châu . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 274tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500414-A0500415 |
6 |  | Các bình diện của từ và từ Tiếng Việt/ Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ 3. - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 283tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504176 : A0515700-A0515703 : B0521390-B0521395 : B0525781 : GT0523103-GT0523114 |
7 |  | Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng/ Đỗ Hữu Châu . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 280tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0510174 : GT0523526-GT0523556 |
8 |  | Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt/ Đỗ Hữu Châu biên soạn . - H.: Giáo dục, 1981. - 264tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512073 : C0502363 |
9 |  | Ngữ dụng học: Giáo trình/ Đỗ Hữu Châu . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 151tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511559-A0511560 : B0516374-B0516376 : GT0545453-GT0545461 : GT0545463-GT0545476 : GT0545478-GT0545497 |
10 |  | Cơ sở ngữ dụng học . T.1 / Đỗ Hữu Châu . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 415tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517404-A0517406 : B0523060-B0523066 |