1 | | Bài tập thực hành đạo đức 5/ Đỗ Quang Lưu . - Tái bản lần 1. - H: Giáo dục, 1999. - 97tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501631 |
2 | | Bác Hồ với giai cấp công nhân và công đoàn Việt Nam/ Đỗ Quang Hưng, Phùng Hữu Phú, Bùi Đình Phong, Hồ Đức Hòa . - H.: Lao động, 1990. - 116tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500457 |
3 | | Bác Hồ với giai cấp công nhân và công đòan Việt Nam/ PGS,TS.Đỗ Quang Hưng,.. . - In lần thứ 3. - H.: Lao động, 2001. - 247tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505295, : B0501613, : B0505912 |
4 | | Bảy mươi câu hỏi và bài gợi ý trả lời môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam/ Nguyễn Đức Chiến, Đỗ Quang Ân . - H.: Đại học quốc gia, 2000. - 312tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505327, : A0506724, : B0512544, : B0512748, : GT0512104, : GT0512705-7, : GT0528553-64, : GT0528566-83 |
5 | | Đỗ Quang Tiến - Tác phẩm chọn lọc: Làng tề. Nhất tội nhì nợ và những tác phẩm khác/ Đỗ Quang Tiến . - H.: Văn học, 2017. - 1250tr.: 21cmThông tin xếp giá: : A1700044, : B1700076-7 |
6 | | Lịch sử 11. tII, Ban khoa học xã hội/ Đinh Xuân Lâm, Đỗ Quang Hưng, Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1995. - 83tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0501217-8 |
7 | | Một số vấn đề lịch sử thiên chúa giáo ở Việt Nam/ Đỗ Quang Hưng . - H.: Dại học tổng hợp Hà Nội, 1990. - 114tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502285 |
8 | | Tập nghiên cứu bình luận chọn lọc về thơ văn Hồ Chủ Tịch/ Đỗ Quang Lưu tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 1978. - 176tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0500737, : C0500968, : C0502904 |
9 | | Tập nghị luận và phê bình văn học chọn lọc. tII/ Đỗ quang Lưu tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 1978. - 198tr.; 27cm. - ( )Thông tin xếp giá: : C0501725 |
10 | | Tập nghị luận và phê bình văn học chọn lọc. tIII/ Đỗ quang Lưu tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 1978. - 221tr.; 27cm. - ( )Thông tin xếp giá: : C0501726 |
11 | | Thêm những hiểu biết về Hồ Chí Minh/ PGS,TS.Đỗ Quang Hưng . - In lần thứ 2. - H.: Lao động, 2001. - 295tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0506901, : B0501564, : B0502334 |
12 | | Thực trạng và giải pháp phát triển thương mại bán lẻ của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập/ Trịnh Thị Thanh Thủy (ch.b.), Nguyễn Thị Trà Giang, Vũ Thị Lộc.. . - H.: Công Thương, 2018. - 202tr.: bảng, biểu đồ, 21cmThông tin xếp giá: : A1900074, : B1900076-7 |
13 | | Tiếng Việt 2. tII/ Trịnh Mạnh, Đinh Tấn Ký, Đỗ Quang Lưu . - Tái bản lần 16. - H.: Giáo dục, 1997. - 122tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500181, : C0500183, : C0500185 |
14 | | Tiếng Việt lớp 2. tI: Sách giáo viên/ Đỗ Quang Lưu,.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 264tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500123-5 |
15 | | Tiếng Việt lớp 2. tII: Sách giáo viên/ Đỗ Quang Lưu,.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 224tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500140-2 |
16 | | Tiếng Việt lớp 3. tII/ Trịnh Mạnh, Đinh Tấn Ký, Đỗ Quang Lưu . - H.: Giáo dục, 1996. - 124tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500271 |
17 | | Tiếng Việt lớp 3. tII: Sách giáo viên/ Đỗ Quang Lưu, Nguyễn Trí, Nguyễn Nghiệp . - H.: Giáo dục, 1997. - 272tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500241-3 |
18 | | Toán bồi dưỡng học sinh 9 Hình học/ Vũ Hữu Bình, Tôn Nhân, Đỗ Quang Thiều . - H.: Giáo dục, 1998. - 177tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502708-9 |
19 | | Tóan bồi dưỡng học sinh lớp 9: Hình học / Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều . - In lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 1998. - 177tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500692, : B0500695, : B0500717, : B0500724, : B0500733, : B0500738, : B0500758, : B0500840, : B0500844, : B0500852, : B0500949, : B0508531, : B0508543, : B0509173, : B0509192, : B0509212 |
20 | | Tóan bồi dưỡng học sinh lớp 9: hình học / Vũ Hữu Bình,Tôn Thân,Đỗ Quang Thiều . - In lần thứ 6. - H.: Hà Nội, 1997. - 179tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0508515, : B0508539, : B0508545-7, : B0508551, : B0508554-5, : B0508558-9 |
21 | | Văn học và nhà trường ngôn ngữ và đời sống/ Đỗ Quang Lưu . - H.: Giáo dục, 1997. - 179tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500483, : A0507711, : B0513649 |