1 | | Bài tập Ngữ văn 6. tI/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bải lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 80r.; 24cm |
2 | | Bài tập Ngữ văn 6. tII/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 80r.; 24cm |
3 | | Cẩm nang chính tả tiếng Việt tiểu học/ Đỗ Việt Hùng . - H.: Giáo dục, 1997. - 128tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504145-6, : B0508816, : B0508820-1, : B0508824, : B0508831, : B0508837, : B0508841, : B0508846, : B0508851, : B0508861, : B0508864-5, : B0508869, : B0511603-4 |
4 | | Cẩm nang chính tả tiếng Việt tiểu học/ Đỗ Việt Hùng . - H.: Giáo dục, 1997. - 91tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0508992-5, : B0509005, : B0509010, : B0509024, : B0509026, : B0509031, : B0509043, : B0509045 |
5 | | Cẩm nang ngữ pháp tiếng Việt tiểu học/ đỗ Việt Hùng . - H.: Giáo dục, 1997. - 91tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504147-9, : B0506027, : B0506044, : B0511605-6 |
6 | | Ngữ dụng học: Giáo trình/ Đỗ Hữu Châu . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 151tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511559-60, : B0516374-6, : GT0545453-76, : GT0545478-97 |
7 | | Ngữ nghĩa học : Từ bình diện hệ thống đến hoạt động / Đỗ Việt Hùng . - In lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2013. - 279tr.: Hình vẽ, bảng; 21cmThông tin xếp giá: : A1500489-91, : B1500435-41 |
8 | | Ngữ văn 6. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 195tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514356-7, : GT0533343, : GT0533354, : GT0533357 |
9 | | Những bài giảng ngôn ngữ đại cương/ IU.V.Rozextvenxki; Đỗ Việt Hùng dịch . - H.: Giáo dục, 1997. - 403tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500470, : A0500687, : A0500693, : B0505976, : B0505980, : B0510953-5, : B0513700 |
10 | | Sách kiến thức tiếng Việt phổ thông/ Đỗ Việt Hùng . - H.: Giáo dục, 1995. - 162tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500459-61, : A0504136, : B0509183, : B0509193, : B0509213, : B0509217, : B0513654 |
11 | | Tiếng Việt 4. tI/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 183tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509181-2, : B0513763, : B0513779, : B0513791, : GT0512672, : GT0512674-5, : GT0512678, : GT0512681, : GT0512683-6 |
12 | | Tiếng Việt 4. tII/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509171-2, : B0513762, : B0513770, : B0513813, : GT0512508-13, : GT0512517-21 |
13 | | Từ điển ngữ văn : Dùng cho học sinh - sinh viên / Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu Huy . - H.: Giáo dục, 2011. - 359tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517500-4, : B0523192-8 |