1 | | Business matters: Practice materials for business communication in English=Anh ngữ thực hành giao dịch doanh thương/ J.S.McKellen, M.D.Spooner; Nguyễn Nam Phương dịch . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 209tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0506197, : B0506914, : B0506929 |
2 | | Đặc ngữ doanh thương quốc tế = Business idioms international/ Christopher Goddard . - H.: Giáo dục, 1995. - 299tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506244-6, : B0506816, : B0506823, : B0506845, : B0510902-4 |
3 | | Hai số phận. tI: Tiểu thuyết/ J. Archer; Anh Thư dịch . - H.: Phụ Nữ, 1996. - 400tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503690 |
4 | | Hai số phận. tII: Tiểu thuyết/ Jeffrey Archer; Anh Thư dịch . - H.: Phụ Nữ, 1996. - 327tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503410, : A0503421-3 |
5 | | Hẹn duyên/ Nguyễn Thị Anh Thư . - |
6 | | Intelligent business = Giáo trình tiếng Anh thương mại .Coursrbook and workbook / Hồng Đức dịch . - H.: Từ điển bách khoa, 2010. - 96tr. ; 27cmThông tin xếp giá: : A0518201-2, : B0523959-61 |
7 | | Kinh tế vĩ mô/ Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư, Phan Nữ Thanh Thuỷ . - H.: Thống kê, 2010. - 220tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517282-3, : B0522900-2, : GT0554759-73 |
8 | | Market leader = Giáo trình tiếng Anh thương mại . Elementary business English course book practice file/ David Cotton, David Falvey, Simon Kent . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 95tr. ; 25cmThông tin xếp giá: : A0518205-6, : B0523968-72 |
9 | | Market leader = Giáo trình tiếng Anh thương mại . Intermediate business English course book practice file/ David Cotton, David Falvey, Simon Kent . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 110tr. ; 25cmThông tin xếp giá: : A0518199-200, : B0523956, : B0523958 |
10 | | Market leader = Giáo trình tiếng Anh thương mại . Pre-intermediate business English course book practice file/ David Cotton, David Falvey, Simon Kent . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 96tr. ; 25cmThông tin xếp giá: : A0518203-4, : B0523962-6 |
11 | | Một lần chưa đủ: Tiểu thuyết/ Jacqueline Susann; Anh Thư dịch . - H.: Phụ nữ, 1991. - 323tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501834 |
12 | | Một trăm bốn bảy câu hỏi và giải đáp về nhà đất/ Lê Anh Thư, Hòa Thường, Nguyễn Trung Việt . - H.: Văn hóa Thông Tin, 1991. - 251tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502860 |
13 | | Những điều cần biết chọn nuôi nuôi gà chọi/ Anh Thư . - Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2006. - 199tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0524663 |
14 | | Những gương mặt văn xuôi trẻ cuối thế kỷ XX. tI, phần truyện ngắn: Nhiều tác giả/ Lê Minh Khuê, Nguyễn Thị Thanh Thư tuyển chọn . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 667tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506756-8, : B0507140, : B0507350 |
15 | | Thành ngữ Anh Việt thông dụng= Essential idioms in rnglish/ Robert J.Dixson . - Cà Mau: NXB Mũi Cà Mau, 1994. - 229tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0506850, : B0513284 |
16 | | Trò đùa/ Nguyễn Thị Anh Thư . - |
17 | | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tI/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 646tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507921, : B0503053 |
18 | | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tII/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 558tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507920, : B0503087 |
19 | | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tIII/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 538tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507919, : B0503078 |
20 | | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tIV/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 616tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507918, : B0503098 |
21 | | ương giống và nuôi tôm càng xanh thương phẩm ở đồng bằng sông Cửu Long/4cDương Tấn Lộc . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 108tr.; 21cm |
22 | | Veda Upanishad những bộ kinh triết lý tôn giáo cổ Ấn Độ/ Doãn Chính, Vũ Quang Hà, Nguyễn Anh Thường . - H.: Đại học quốc gia; 2001. - 808tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0503138-9, : B0505738, : B0505751, : B0505763 |