1 | | Dẫn luận ngôn ngữ học : Giáo trình / Bùi Minh Toán . - H.: Đại học Sư phạm, 2008. - 190tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0517407-9, : B0523076-82 |
2 | | Đại cương ngôn ngữ học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu, TS.Bùi Minh Toán. tI . - H.: Giáo dục, 2001. - 336tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500394-5, : B0513278 |
3 | | Ngữ văn 12. tI/ Phan Trọng Luận,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 224tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511409-10 |
4 | | Ngữ văn 12. tI: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 216tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511640-1 |
5 | | Ngữ văn 12. tII/ Phan Trọng Luận,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 224tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511411-2 |
6 | | Ngữ văn 12. tII: Sách giáo viên, Nâng cao/ Phan Trọng Luận,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 184tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511613-4 |
7 | | Phương pháp dạy học tiếng việt/ Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ 9. - H.: Giáo dục, 2006. - 240tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509684-5, : B0515219, : B0515231-2, : GT0537706-30 |
8 | | Phương pháp dạy học tiếng việt/ Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán . - H.: Giáo dục, 1996. - 240tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0523509-25 |
9 | | Tiếng Việt Đại cương - Ngữ âm: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh . - H.:Đại học Sư Phạm, 2004. - 188tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500035-6, : B0500280-2, : GT0500361, : GT0500363-71, : GT0500373-7, : GT0500379-80, : GT0500382-400, : GT0500402-5 |
10 | | Tiếng Việt đại cương - Ngữ âm: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Bùi Minh Tóan, Đặng Thị Lanh . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 187tr,; 24cmThông tin xếp giá: : A0500412-3 |
11 | | Tiếng Việt ở trung học phổ thông / Bùi Minh Toán . - H. : Đại học Sư phạm, 2010. - 226tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0517785-7, : B0523337-9, : B0523341-3 |
12 | | Tiếng Việt thực hành: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Bùi Minh Toán,Nguyễn Quang Ninh . - H.: Đại học Sư phạm; 2003. - 236tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0513250 |
13 | | Tiếng Việt thực hành: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.TS.Bùi Minh Toán, PGS.TS. Nguyễn Quang Ninh . - H.: Đại học Sư phạm; 2004. - 235tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500040, : B0500286-8, : GT0500451-2, : GT0500454-6, : GT0500458-66, : GT0500468-71, : GT0500473-80, : GT0500482-3, : GT0500486-95 |
14 | | Tiếng Việt. tI: Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP 12+2/ Đặng Thị Lanh, Bùi Minh Tóan, Lê Hữu Bình . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 1997. - 222tr.; 21cm |
15 | | Tiếng Việt. tII: Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP 12+2/ Đinh Trọng Lạc, Bùi Minh Tóan . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo dục, 1997. - 259tr.; 21cm |
16 | | Tiếng Việt. tIII: Dùng trong các trường mầm non/ Bùi Minh Tóan, Nguyễn Ngọc San . - H.: Giáo dục, 1997. - 235tr.; 21cm |
17 | | Từ trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt/ Bùi Minh Toán . - H.:Giáo dục, 1999. - 240tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500661, : A0500689-92, : B0506020, : B0506040, : B0506048, : B0507566, : B0513802 |
18 | | Từ trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt/ Bùi Minh Toán . - H.: Giáo dục, 1999. - 240tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0523666-77 |