1 | | Am vị học và tuýen tính: Suy nghĩ về các định đề của âm vị học dương đại/ Cao Xuân Hạo . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 412tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510115-6, : B0515205, : B0515209, : B0515220-1, : B0515228 |
2 | | Câu trong tiếng Việt: Cấu trúc - Nghĩa - Công dụng/ Cao Xuân Hạo.... qI . - H.: Giáo dục, 2001. - 142tr; 21cmThông tin xếp giá: : A0500429, : A0504109 |
3 | | Chân dung văn hóa: An Chi - Huệ Thiên/ Cao Xuân Hạo . - |
4 | | Chân dung văn hóa: Hoàng Xuân Hãn/ Cao Xuân Hạo . - |
5 | | Chân dung văn hóa: Lộc đình Nguyễn Hiến Lê/ Cao Xuân Hạo . - |
6 | | Chiến tranh và hoà bình. tI/ Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo dịch,.. . - H.: Văn học, 2006. - 719tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512692-3, : B0519109-11 |
7 | | Chiến tranh và hoà bình. tII/ Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo dịch,.. . - H.: Văn học, 2006. - 639tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512694-5, : B0519112-4 |
8 | | Chiến tranh và hoà bình. tIII/ Leo Tolstoy; Cao Xuân Hạo dịch,.. . - H.: Văn học, 2006. - 639tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512696-7, : B0519195-7 |
9 | | Con đường đau khổ. tI, Hai chị em/ Alêchxêy Tôixtôi; Cao Xuân Hạo dịch . - in lần thứ 3. - H.: Văn học, 1976. - 423tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500541 |
10 | | Con đường đau khổ. tI: Tiểu thuyết/ Alêcxêi Tônxtôi;Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1999. - 723tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504867-8 |
11 | | Con đường đau khổ. tII: Tiểu thuyết/ Alêcxêi Tônxtôi;Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1976. - 450tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0501376 |
12 | | Con đường đau khổ. tII: Tiểu thuyết/ Alêcxêi Tônxtôi;Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1999. - 777tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0504866, : A0504869 |
13 | | Con đường đau khổ. tIII, Hai chị em/ Alêchxêy Tôixtôi; Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1976. - 554tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501504 |
14 | | Đèn không hắc bóng: Tiểu thuyết/ Dzyunichi Watanabê; Cao Xuân Hạo dịch . - Tái bản. - H.: Hội nhà Văn, 1999. - 551tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503711, : A0503713, : B0509354, : B0509361 |
15 | | Đèn không hắt bóng. tI: Tiểu thuyết/ Dzunichi, Watanabe; Cao Xuân Hạo dịch . - 231tr |
16 | | Đèn không hắt bóng. tII: Tiểu thuyết/ Dzunichi, Watanabe; Cao Xuân Hạo dịch . - 198tr |
17 | | Ngữ pháp chức năng tiếng việt. qI, Câu trong tiếng việt Cấu trúc nghĩa công dụng/ Cao Xuân Hạo chủ biên . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2001. - 143tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506685, : B0507753 |
18 | | Những phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc/ Z.S. Harris; Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Khoa học xã hội, 2006. - 468tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509732-3, : A0513908-9, : B0515190-2, : B0515210, : B0520104-6 |
19 | | Robin Hood chúa trộm oai hùng : Tiểu thuyết/ Alexandre Dumas; Trần Hoàng Ly, Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 2002. - 463tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512900-1, : B0519393-5 |
20 | | Tiếng việt mấy vấn đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa/ Cao Xuân Hạo . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2007. - 750tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511195-6, : B0517281-3 |
21 | | Tiếng việt mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa/ GS.Cao Xuân Hạo . - H.: Giáo dục, 1998. - 752tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0506091, : GT0512993, : GT0523097-102 |
22 | | Tiếng việt sơ thảo ngữ pháp chức năng/ Cao Xuân Hạo . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 487tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511193-4, : B0517284, : B0517286-7 |
23 | | Tiếng Việt văn việt người việt/ Cao Xuân Hạo . - TP.HCM: Trẻ; 2001. - 382tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510464, : B0508042, : B0513227 |
24 | | Truyện ngắn A.P.Chekhov / Dịch: Phan Hồng Giang, Cao Xuân Hạo . - H. : Hội nhà văn , 2012. - 499tr. ; 19cm. - ( Tủ sách tinh hoa văn học )Thông tin xếp giá: : A0518158-9, : B0523826-8 |
25 | | Truyện ngắn chọn lọc/Maxim Gorki; Cao Xuân Hạo, Phạm Mạnh Hùng, Hòang Ngọc Hiến dịch . - H.: Văn học, 2001. - 505tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503458, : B0503138, : B0503856, : B0503859, : B0504150 |
26 | | Truyện ngắn. tI: Hai tập/ A.Tsekhốp; Phan Hồng Giang, Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1977. - 397tr.; 19cm |
27 | | Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki/ Cao Xuân Hạo dịch,.. . - H.: Lao động, 2007. - 861tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512897, : B0519235 |