1 | | Collins english for life listening : B1 + Intermediate/ Ian Badger . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 128tr.; 25cm + CD RomThông tin xếp giá: : A1500011, : B1500019-20 |
2 | | Collins english for life listening: A2 + Pre - Intermediate/ Chris Flint, Jamie Flockhart . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm + CD RomThông tin xếp giá: : A1500012, : B1500021-2 |
3 | | Collins english for life reading: A2 + Pre - Intermediate/ Anna Osborn . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 125tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : A1500014, : B1500025-6 |
4 | | Collins english for life reading: B1 + Intermediate/ Anna Osborn . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : A1500010, : B1500017-8 |
5 | | Collins english for life speaking: A2 + Pre - Intermediate/ Rhona Snelling . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm + CD RomThông tin xếp giá: : A1500009, : B1500016 |
6 | | Collins english for life speaking: B1 + Intermediate/ Cheryl Pelteret . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 128tr.; 25cm + CD RomThông tin xếp giá: : A1500013, : B1500023-4 |
7 | | Collins english for life writing: A2 + Pre - Intermediate/ Kirsten Campbell Howes . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : A1500007, : B1500012-3 |
8 | | Collins english for life writing: B1 + Intermediate/ Kirsten Campbell Howes, Clare Dignall . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : A1500006, : B1500010-1 |
9 | | Work on your vocabulary : Advanced C1/ Collins . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A1500015, : B1500027-8 |
10 | | Work on your vocabulary : Upper Intermediate B2/ Collins . - TP.HCM. : NXB Tổng hợp ; Nhân trí Việt, 2013. - 127tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A1500016, : B1500029-30 |
11 | | Cạm bẫy ngọt ngào/ Jackie Collins; Văn Hòa dịch . - H: Văn học, 1991. - 207tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0518919 |
12 | | Collins cobuild english grammar exercises/ Katy Shaw . - London: HarperCollins, 1991. - 108tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0508214, : B0506160, : B0506171, : B0506550 |
13 | | Collins cobuild english grammar/ Katy Shaw . - London: HarperCollins, 1990. - 485tr.; 21cm |
14 | | Nghệ thuật thuyết trình: Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói/ Philip Collins ; Chương Ngọc dịch . - Thanh Hóa: NXB Thanh Hóa , 2014. - 231tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1500409 |
15 | | Văn phạm anh ngữ = Collins cobuild student's grammar/ Dave Willis . - TP.HCM: Trẻ, 1991. - 382tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508224-5, : B0507007, : B0507150 |