1 | | Để học tốt hình học 9. tI: Dùng cho học sinhkhá giỏi/ Lê Mộng Ngọc, Hoàng Chúng . - Đồng Tháp.: NXBĐồng Tháp, 1991. - 180tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500559 |
2 | | Giải tóan phổ thông trên máy tính/ Hòang Chúng . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 123tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506142-5, : B0510994 |
3 | | Graph và giải tóan phổ thông/ Hòang Chúng . - Tái baznr lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1996. - 131tr; 21cmThông tin xếp giá: : A0500520-2, : B0510226-9, : B0513226, : B0514045 |
4 | | Graph và giải tóan phổ thông/ Hòang Chúng . - H.: Giáo dục, 1992. - 102tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501389 |
5 | | Hình vuông kỳ diệu/ Nguyễn Văn Ban, Hòang Chúng . - TP.HCM:, 1999. - 127tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502191, : B0500808, : B0500851, : B0509411, : B0509925-9, : B0510543 |
6 | | Logic học phổ thông/ Hoàng Chúng . - H.: Giáo dục, 1994. - 158tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512048-50, : GT0514980-1 |
7 | | Logic học phổ thông/ Hoàng Chúng . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1997. - 158tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500746, : A0500782, : A0500800, : A0500808, : B0510222-5 |
8 | | Logic học phổ thông/ Hoàng Chúng . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1997. - 158tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0507751 |
9 | | Những kết quả mới giải bài toán quân mã đi tuần/ Hòang Quý,Hòang Chúng . - TP.HCM.; Đại học quốc gia, 2001. - 71tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503946, : B0505727, : B0507670 |
10 | | Những vấn đề về logic trong môn toán ở trường phổ thông Trung học cơ sở/ Hoàng Chúng . - H.: Giáo dục, 1997. - 165tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500830-2, : A0512143, : B0500686, : B0500899, : B0510930-3, : B0513232, : GT0512132, : GT0552884-92 |
11 | | Phương pháp dạy học hình học ở trường trung học cơ sở/ Hoàng Chúng . - H.: Giáo dục, 1999. - 104tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500825-9, : B0510923-9, : GT0552790-816 |
12 | | Phương pháp dạy học tóan học ở trường Phổ thông trung học cơ sở/ Hòang Chúng . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1998. - 204tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0507778, : GT0537949, : GT0537952, : GT0537963, : GT0552683-6, : GT0552688-713, : GT0552715-22 |
13 | | Phương pháp thống kê toán học trong khoa học giáo dục/ Hoàng Chúng . - H.: Giáo dục, 1983. - 128tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0501866-7 |
14 | | Số học bà chúa của tóan học: Dùng cho HS khá giỏi.../ Hòang Chúng . - Xuất bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1997. - 179tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502300-2, : B0500826, : B0500857, : B0509641, : B0509643, : B0511743, : B0512331, : B0512865, : B0512923, : GT0515205-26, : GT0515255-60 |
15 | | Tuyên ngôn của Đảng cộng sản tuyên ngôn khoa học và cách mạng/ Hòang Chúng . - H.: Chính trị Quốc gia, 1997. - 93tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505555-6, : A0508898, : B0501658, : B0501953, : B0509996-8, : B0511548, : B0512389, : B0512393 |