1 | | Đại số đại cương : Giáo trình Cao đảng Sư phạm / Hòang Xuân Sính, Trần Phương Dung . - H. : Giáo dục, 2003. - 198tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500960 |
2 | | Đại số đại cương/ Hòang Xuân Sính . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 1997. - 180tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0500765 |
3 | | Đại số đại cương: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Hòang Xuân Sính . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2000. - 196tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0400027 |
4 | | Giác quan thứ 6 là gì: Khoa học hay tà thuật/ Hòang Xuân Việt . - Đồng Tháp: NXB Đồng Tháp, 1995. - 160tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512883 |
5 | | Kinh tế môi trường: Giáo trình/ Hòang Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 247tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0519013, : B0525289-90, : GTD0701277-93 |
6 | | Luyện trí nhớ/ Hòang Xuân Việt . - Đồng Tháp: NXB Đồng Tháp, 1994. - 146tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0512888 |
7 | | Một vài kí vãng về hội nghị Đà Lạt/ Hòang Xuân Hãn . - H.: Văn hóa, 1996. - 272tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0502111, : A0502114, : B0503797 |
8 | | Nguyễn Bính thơ và đời/ Hòang Xuân tuyển chọn . - H.: Văn học, 1996. - 301tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0506940-2, : A0506949-51, : B0503581, : B0503758, : B0507310, : B0509416, : B0509441, : B0509463, : B0509467, : B0510330, : B0511800, : B0512037, : B0513104-5 |
9 | | Nguyễn Tuân người đi tìm cái đẹp/ Hoàng Xuân tuyển chọn . - H.: Văn học, 1997. - 567tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504457-9, : B0507792, : B0513190 |
10 | | Người trí tuệ/ Hòang Xuân Việt . - Đồng Tháp: NXB Đồng Tháp, 1995. - 196tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512816 |
11 | | Nhập môn tóan cao cấp: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Hòang Xuân Sính,Trần Phương Dung . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 131tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501021, : B0507278 |
12 | | Những họat của Phan Châu Trinh tại Pháp 1911-1925/ TS.Thu Trang,GS.Hòang Xuân Hãn . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh và trung tâm nghiên cứu quốc học, 2000. - 454tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505117 |