1 | | Bài tập lý thuyết thống kê và phân tích dự báo/ Chu Văn Tuấn, Phạm Thị Kim Vân . - H.: Tài chính, 2008. - 246tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512320-1, : B0518660-2 |
2 | | Bài tập quản lý tài chính công/ Phạm Văn Khoan, Bùi Tiến Hanh . - H.: Tài chính, 2009. - 194tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513146-7, : B0519515-7, : GT0549286-305 |
3 | | Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp/ Trần Đắc Lộc . - H.: Tài chính, 2009. - 342tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513819-20, : B0520028-30, : GT0549838-57 |
4 | | Bài tập xác suất và tống kê toán: Dùng cho sinh viên Kinh tế và quản trị kinh doanh/ Hoàng Cao Văn,Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - H.: Tài chính, 2006. - 258tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512269-70, : B0518586-8 |
5 | | Câu hỏi và bài tập thị trường chứng khoán/ Hoàng Văn Quỳnh . - H.: Tài chính, 2008. - 149tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512271-2, : B0518589-91 |
6 | | Cơ sở hình thành giá cả/ Ngô Trí Long, Nguyễn Văn Dần . - H.: Tài chính, 2007. - 286tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512347-8, : B0518703-5 |
7 | | Đại cương về xã hội học: Giáo trình/ Nguyễn Văn Sanh . - H.: Tài chính, 2008. - 247tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0513814-5, : B0520019-21, : GT0503739, : GT0549707, : GT0549928, : GT0549930-2, : GT0549934-45 |
8 | | Hai mươi sáu chuẩn mực kế toán Việt Nam (2001-2006) / Bộ tài chính . - H.: Tài chính, 2006. - 451tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513095, : A0518845-7, : B0519496, : B0525036-40 |
9 | | Kế toán công ty chứng khoán/ Ngô Thế Chi . - H.: Tài chính 2007. - 463tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512287-8, : B0518621-3 |
10 | | Kế toán dịch vụ : Kế toán trong doanh nghiệp vận tải, kế toán trong nhà hàng khách sạn,... / Nguyễn Phú Giang . - H.: Tài chính, 2008. - 695tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0513087, : A0513122, : B0519497-9 |
11 | | Kế toán ngân hàng thương mại: Giáo trình/ Nguyễn Văn Lộc . - H.: Tài chính, 2007. - 454tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512275-6, : B0518595-7 |
12 | | Kế toán quản trị doanh nghiệp: Giáo trình/ Đoàn Xuân Tiên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Tài chính, 2007. - 438tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512353-4, : B0518712-4 |
13 | | Kế toán tài chính doanh nghiệp bảo hiểm: Giáo trình/ Ngô Thế Chi, Nguyễn Mạnh Cừ . - H.: Tài chính, 2009. - 563tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513823-4, : B0520034-6, : GT0549878-97 |
14 | | Kế toán tài chính: Giáo trình / Ngô Thế Chi, Trương Thị Thuỷ . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Tài chính, 2008. - 710tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0513107, : A0513111, : B0519500-2 |
15 | | Khoa học hàng hoá: Giáo trình/ Doãn Kế Bôn, Nguyễn Thị Thương Huyền . - H.: Tài chính, 2009. - 263tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513106, : A0513114, : B0519493-5, : GT0543098-9, : GT0543102-3, : GT0543106, : GT0543109-12, : GT0543114-5, : GT0543118, : GT0543120-4, : GT0543140, : GT0549345-6 |
16 | | Khoa học quản lý: Giáo trình/ Nguyễn Đức Lợi . - H.: Tài chính, 2008. - 257tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512332-3, : B0518678-80 |
17 | | Kiểm toán báo cáo tài chính: Giáo trình/ Đậu Ngọc Châu, Nguyễn Viết Lợi . - H.: Tài chính, 2008. - 527tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512277-8, : B0518598-600 |
18 | | Kinh tế học vĩ mô: Giáo trình/ Nguyễn Văn Dần . - H.: Tài chính, 2008. - 559tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513827-8, : B0520040-2, : GT0549918-27, : GT0549977, : GT0552485-93 |
19 | | Kinh tế môi trường/ Bùi Văn Quyết . - H.: Tài chính, 2008. - 327tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512334-5, : B0518681-3 |
20 | | Kinh tế phát triển: Giáo trình / Nguyễn Đình Hợi . - H.: Tài chính, 2008. - 372tr.; 21cm. - ( Học viện tài chính )Thông tin xếp giá: : A0513094, : A0513102, : B0519506-8, : GT0549507-26 |
21 | | Kinh tế quốc tế: Giáo trình/ Vũ Thị Bạch Tuyết, Nguyễn Tiến Thuận . - H.: Tài chính, 2009. - 327tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513099, : A0513119, : B0516731, : B0516736, : GT0543100-1, : GT0543104-5, : GT0543108, : GT0543116, : GT0543119, : GT0543125, : GT0543128-34, : GT0543136-7, : GT0543139, : GT0543141-2 |
22 | | Lịch sử các học thuyết kinh tế: Giáo trình / Hà Quý Tình, Trần Hậu Hùng . - H.: Tài chính, 2008. - 282tr.; 21cm. - ( Học viện tài chính )Thông tin xếp giá: : A0513118, : A0513126, : A0513130, : A0513166, : B0519503-5 |
23 | | Lý thuyết kiểm toán: Giáo trình/ Nguyễn Viết Lợi, Đậu Ngọc Châu . - H.: Tài chính, 2007. - 419tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512295-7, : B0518610-1 |
24 | | Lý thuyết thống kê và phân tích dự báo: Giáo trình/ Chu Văn Tuấn, Phạm Thị Kim Vân . - H.: Tài chính, 2008. - 382tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512318-9, : B0518657-9 |
25 | | Lý thuyết và chính sách thuế/ Hoàng Văn Bằng (ch.b.) . - H.: Tài chính, 2009. - 307tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513148-9, : B0519542-4, : GT0549441-60 |
26 | | Lý thuyết và thực hành kế toán quản trị doanh nghiệp/ Dương Nhạc, Dương Thị Thu Hiền . - H.: Tài chính, 2008. - 416tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512298-9, : B0518627-9 |
27 | | Marketing căn bản: Giáo trình/ Ngô Minh Cách, Đào Thị Minh Thanh . - H.: Tài chính, 2008. - 383tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513825-6, : B0520037-9, : GT0549898-913, : GT0549915-7 |
28 | | Nghiệp vụ kế toán, kiểm toán trường học và các cơ sở giáo dục đào tạo/ Ngô Thế Chi, Nguyễn Mạnh Thiều . - H.: Tài chính, 2009. - 543tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0513145, : B0519524 |
29 | | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Giáo trình/ Nguyễn Thị Mùi . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Tài chính, 2008. - 439tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512273-4, : B0518592-4 |
30 | | Nguyên tắc, chuẩn mực quốc tế về kế toán và kế toán tài chính trong doanh nghiệp : Giáo trình/ Nguyễn Dình Đỗ, Nguyễn Vũ Việt . - H.: Tài chính, 2008. - 645tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512283-4, : B0518607-9 |