Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  12  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bà Huyện Thanh Quan, Nguyễn Gia Thiều, Đặng Trần Côn, Đòan Thị Điểm, Phan Huy Ích/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp,Lâm Quế Phong . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 264tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504405-6, : A0504411-2, : B0503543, : B0503749, : B0503871, : B0504192, : B0507547, : B0508284, : B0508292, : B0508296, : B0508300, : B0508303, : B0508307, : B0508312-3, : B0508316-7
  • 2 Ca dao tục ngữ/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 203tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường )
  • Thông tin xếp giá: : A0505181-3, : A0505188, : B0400067, : B0400069-75, : B0502076, : B0502086, : B0502114, : B0502548, : B0507141, : B0512876
  • 3 Khái Hưng,Thạch Lam: Theo chương trình phân ban 1996-1997của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 213tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505165-8, : A0505172, : B0503124, : B0503132, : B0503153, : B0503584, : B0509136-7, : B0509141-2, : B0509149-50, : B0509248, : B0509283, : B0509286-7, : B0513311
  • 4 Lê Thánh Tôn - Nguyễn Bỉnh Khiêm: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 178tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504409-10, : A0504415-6
  • 5 Ngô Tất Tố,Nguyễn Huy Tưởng,Tô Hoài:Theo chương trình phân ban1997-1998 của Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 210tr.;19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường )
  • Thông tin xếp giá: : B0400199-200, : B0503719, : B0503753, : B0503861
  • 6 Nguyễn Bính,Thâm Tâm: Theo chương trình phân ban của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 223tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505189-92
  • 7 Nguyễn Đình Chiểu: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 215tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504377-8, : A0504382-4, : B0503139, : B0503144, : B0503151, : B0503487, : B0508086, : B0509302, : B0509306, : B0509330, : B0509342, : B0509346, : B0513646
  • 8 Nguyễn Trãi: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 212tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504413-4, : A0504419-20, : B0503121, : B0503160-1, : B0508187, : B0508189, : B0508193, : B0508195, : B0508197, : B0508201, : B0508213, : B0513691
  • 9 Tố Hữu: Theo chương trình phân ban 1997-1998 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 230tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504395-9, : B0503136, : B0503595, : B0503713, : B0503718, : B0507145, : B0509305, : B0509309, : B0509321, : B0509325, : B0509329, : B0509414, : B0511347, : B0513655
  • 10 Trần Tế Xương/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp,Lâm Quế Phong . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 203tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505169-71, : A0505175-6, : B0503456, : B0503523, : B0503554, : B0503748, : B0507549, : B0509417, : B0509420, : B0509440, : B0509455-6, : B0509469, : B0509533, : B0509535, : B0513663
  • 11 Xuân Diệu,Huy Cận: Theo chương trình phân ban của bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 224tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504381, : A0504386-8, : B0503711, : B0503714, : B0503761, : B0503864, : B0504926, : B0509322, : B0509326, : B0509334, : B0509351, : B0513148
  • 12 Xuân Diệu,Huy Cận: Theo chương trình phân ban của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 223tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505185-7
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.452.341

    : 142.940