1 | | Cơ sở Tiếng Việt/ Hữu Đạt và những người khác . - H.: Giáo dục, 1998. - 200tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504165, : A0504169 |
2 | | Cơ sở Tiếng Việt/ Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan . - H.:Văn hoá thông tin, 2000. - 277tr.; 21cm. - ( Tủ sách phổ biến kiến thức )Thông tin xếp giá: : A0500662, : A0500664, : A0500705, : B0509942-4, : B0510378, : B0510389, : B0510476 |
3 | | Cơ sở Tiếng Việt/ Hữu Đạt, Trần trí Dõi, Đào Thanh Lan . - H.:Văn hóa thông tin, 1998. - 200tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500682, : B0506109, : B0506122, : B0506124, : B0513201 |
4 | | ASP 3.0 ASP . Net: Giáo trình tin học lý thuyết và bài tập / Nguyễn Phương Lan, Lê Hữu Đạt, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 198tr.; 24cm CD ROMThông tin xếp giá: : A0509720-1, : B0515274-6, : GT0537476-500 |
5 | | Lập trình Windows/ Lê Hữu Đạt (ch.b), Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 558tr.; 24cm+CDThông tin xếp giá: : A0511800-1, : B0518093-5 |
6 | | Napôlêông Bônapác/ Ê Tác Lê; Nguyễn Văn Nhã, Nguyễn Hữu Đạt dịch . - In lần thứ 6 có sửa chữa. - H.: Văn học, 2007. - 548tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512570-1, : B0519273-5 |
7 | | Ngôn ngữ thơ Việt Nam/ Hữu Đạt . - H.: Giáo dục, 1996. - 271tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0400219 |
8 | | Ôn luyện Văn-Tiếng Việt 12 phương pháp mới: Dùng cho thi hết cấp và thi vào đại học/ Hữu Đạt,Trần Nho Thìn . - H.: Đại học Quốc gia, 2000. - 285tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504118, : A0504137-8, : A0504150, : B0503113 |
9 | | Phong cách học và các phong cách chức năng tiếng Việt/ Hữu Đạt . - H.: Văn hóa - Thông tin. 2000. - 461tr.; 21cm. - ( Tủ sách phổ biến kiến thức )Thông tin xếp giá: : A0500435, : A0500699-700, : A0500707, : B0506074, : B0506082, : B0506086, : B0510286, : B0510295, : B0510358, : B0510922, : B0511730, : B0513268 |
10 | | Văn hoá và ngôn ngữ giao tiếp của người Việt/ Hữu Đạt . - H.: Văn hoá thông tin, 2000. - 194tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505140, : A0519260, : B0513209 |