1 | | Bí quyết vẽ bút chì/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - H.: Mỹ Thuật, 1998. - 141tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502629-31, : B0503974, : B0504076, : B0504115, : B0504119, : B0512111, : B0512945, : B0513715, : GT0512166, : GT0522225, : GT0522227, : GT0522229-30, : GT0522232-3 |
2 | | Bí quyết vẽ bút ký họa/ Phạm Huỳnh Hương Trang . - H.: Mỹ Thuật, 1996. - 145tr; 27cmThông tin xếp giá: : A0502638-9 |
3 | | Bí quyết vẽ ký họa/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - H.: Mỹ thuật, 1996. - 145tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502565, : A0519938, : B0503976, : B0504081, : B0504098, : B0504105, : B0504123, : B0511634, : B0512119, : B0512404, : B0512756, : GT0512155, : GT0522198-204 |
4 | | Bí quyết vẽ tĩnh vật/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - H.: Mỹ thuật, 1997. - 137tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502632-4, : B0503950, : B0503993, : B0504070, : B0504104, : B0512091, : B0512966, : B0525795, : GT0512185, : GT0522212-24 |
5 | | Bí quyết vẽ tranh màu nước/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - H.: Mỹ Thuật, 1997. - 143tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502597-9, : B0503963, : B0503986, : B0504096, : B0507265, : B0509482, : B0509484, : B0509486, : B0511661, : B0512287, : GT0512175, : GT0522234-9 |
6 | | Bí quyết vẽ tranh phong cảnh/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - H.: Mỹ thuật, 1997. - 141tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502595-6, : B0503954, : B0503958-9, : B0503970, : B0512087, : B0512262, : B0512392, : GT0522205-11, : GT0552673, : GT0552681 |
7 | | Bí quyết vẽ tranh sơn dầu/ Phạm Huỳnh Hương Trang . - H.: Mỹ Thuật, 1997. - 138tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0502626-8, : B0503965, : B0503982, : B0503995, : B0504100, : B0504452, : B0512198, : B0512291, : B0512400, : GT0512140, : GT0522240-9 |
8 | | Kho tàng truyện đức dục: Lòng can đảm, lòng tự trọng, tự chủ/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - TP.HCM: Trẻ, 1999. - 221tr.; 17cm |
9 | | Kho tàng truyện đức dục: Lòng trung thực, lòng kiên nhẫn, bổn phận và trách nhiệm/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - TP.HCM: Trẻ, 1999. - 202tr.; 17cm |
10 | | Kho tàng truyện đức dục: Yêu lao động, tình bạn/ Huỳnh Phạm Hương Trang . - TP.HCM: Trẻ, 1999. - 205tr.; 17cm |