1 | | A guide to letter writing for science and business= Hướng dẫn viết thư tiếng Anh trong khoa học và kinh doanh/ Lê Minh Triết, Lê Ngọc Thanh . - Tái bản lần thứ 1. - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 285tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506866, : B0512013 |
2 | | Bài tập vật lý 10/ Lê Ngọc vân, Nguyễn Lê Minh . - TP.HCM.: NXBTrẻ, 1998. - 235tr.; 21cm |
3 | | Bản đồ học/ Ngô Đạt Tam, Lê Ngọc Nam, Nguyễn Trần Cầu, Phạm Ngọc Đĩnh . - H.: Giáo dục, 1983. - 360tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500465 |
4 | | Bệnh ở lợn nái và lợn con/ Đào Trọng Tấn, Phan Thanh Phương, Lê Ngọc Mỹ, Huỳnh Văn Kháng . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 328tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0517662, : B0524781 |
5 | | Bệnh ở lợn nái và lợn con/ Đào Trọng Tấn, Phan Thanh Phương, Lê Ngọc Mỹ, Huỳnh Văn Kháng . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1997. - 167tr.; 19cm |
6 | | Bố vợ/ Lê Ngọc Minh . - |
7 | | Chương trình đào tạo tích hợp - Từ thiết kế đến vận hành/ Nguyễn Hữu Lộc, Phạm Công Bằng, Lê Ngọc Quỳnh Lam . - TP.HCM.: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 322tr.: bảng, biểu đồ; 24cmThông tin xếp giá: : A1500392, : B1500265 |
8 | | Common mistakes in English exams ...and how to avoid them= Những lỗi thường gặp trong các kỳ thi tiếng Anh/ Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh chú giải . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 63tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510053-4, : B0514860-2 |
9 | | Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. T.1: Giới hạn vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng,.. . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia, 2001. - 222tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519943 |
10 | | Hóa học cho mọi người mọi nhà. tI/ Liu.Alikberôva,B.B Stêrin;Nguyễn Thị Quyên,Nguyễn Thị Bổng,Lê Ngọc . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 159tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0510241 |
11 | | Hóa học cho mọi người mọi nhà. tII/ Liu.Alikberôva,B.B Stêrin;Nguyễn Thị Quyên,Nguyễn Thị Bổng,Lê Ngọc . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 155tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0510275, : B0510287, : B0522479 |
12 | | Hóa học cho mọi người mọi nhà. tIII/ Liu.Alikberôva, B.B Stêrin; Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Thị Bổng, Lê Ngọc dịch . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 242tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0500571, : B0510257, : B0510261 |
13 | | Hóa học cho mọi người mọi nhà. tIV/ Liu.Alikberôva,B.B Stêrin;Nguyễn Thị Quyên,Nguyễn Thị Bổng,Lê Ngọc . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 254tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0510246, : B0510253 |
14 | | Hóa học thực phẩm/ Lê Ngọc Tú,.. . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 292tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0504374 |
15 | | Hóa học vui cho mọi nhà. tI: Trọn bộ 4 tập/ B.B.Stêrin, L.Alikberôva; Nguyễn Thị Quyên, NGuyễn Thị Bổng, Lê Ngọc dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 159tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501640-1 |
16 | | Hóa học vui cho mọi nhà. tII: Trọn bộ 4 tập/ B.B.Stêrin, L.Alikberôva; Nguyễn Thị Quyên, NGuyễn Thị Bổng, Lê Ngọc dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 152tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501642-3 |
17 | | Hóa học vui cho mọi nhà. tIII: Trọn bộ 4 tập/ B.B.Stêrin, L.Alikberôva; Nguyễn Thị Quyên, NGuyễn Thị Bổng, Lê Ngọc dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 242tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501644-5 |
18 | | Hóa học vui cho mọi nhà. tIV: Trọn bộ 4 tập/ B.B.Stêrin, L.Alikberôva; Nguyễn Thị Quyên, NGuyễn Thị Bổng, Lê Ngọc dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 255tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501638-9 |
19 | | Hóa Sinh học công nghiệp/ Lê Ngọc Tú.. . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998. - 443tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0501681-4 |
20 | | Lí luận văn học. tI, Nguyên lí tổng quát/ Phương Lựu, Trần Đình Sử,Lê Ngọc Trà . - H.: Giáo dục, 1986. - 302tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502958 |
21 | | Luyện thi chứng chỉ B và C tiếng Anh: Soạn theo hướng dẫn thi của bộ giáo dục và đào tạo/ Lê Ngọc Bửu biên soạn . - TP.HCM: Trẻ, 2005. - 336tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0509895-6, : B0514827-9 |
22 | | Lý luận văn học. tI/ Phương Lựu,Trần Đình Sử, Lê Ngọc Trà . - H.: Giáo dục, 1986. - 303tr.;21cmThông tin xếp giá: : C0500719 |
23 | | Mỹ học đại cương/ Lê Ngọc Trà chủ biên và những người khác . - H.: Văn hóa thông tin, 1994. - 173tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0505793, : B0505832 |
24 | | Nghệ thuật biểu diễn truyền thống người Việt Hà Tây / Lê Ngọc Canh, Tô Đông Hải, Lưu Danh Doanh . - H. : Văn hoá - Thông tin , 2011. - 309tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0517614 |
25 | | Nguyễn Hữu Chỉnh, Lê Hữu Trác, Lê Ngọc Hân, Nguyễn Huy Lương, Phan Huy Chú: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình bình luận.../ Vũ Tiến Quỳnh . - Tp.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 258tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0503684, : B0504180, : B0508130, : B0508142, : B0508246-7, : B0508251, : B0508258-9, : B0508261, : B0508263, : B0508267, : B0508406, : B0508419, : B0508428, : B0508432, : B0508436, : B0513667, : B0513694, : B0513698 |
26 | | Những dấu ấn lịch sử/ Lê Ngọc Phái . - H.: Hội nhà văn, 2015. - 247tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500808 |
27 | | Nước Việt Nam thống nhất/ Lê Ngọc Luật sưu tầm . - H.: Giáo dục, 1977. - 200tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502466, : C0502472, : C0502893 |
28 | | Ôn tập môn Tiếng Việt Tiểu học. Năm học 1998-1999/ Lê Ngọc Điệp,Nguyễn Hoa Mai . - H.: Giáo dục, 1998. - 184tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0509058, : B0509085, : B0509098, : B0509108 |
29 | | Ôn tập môn Tiếng Việt: Năm học 1996-1997/ Nguyễn Hoa Mai,Lê Ngọc Điệp . - H.: Giáo dục, 1996. - 183tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504139, : A0504184, : A0505004, : B0505998, : B0511475, : B0512025 |
30 | | Phân loại các kỳ dị dường trong hiển thị các mặt/ Lê Ngọc Hồng . - Đà Lạt, 1999. - 47tr., 30cmThông tin xếp giá: : LV1500034, : LV1500069 |