1 | | Đạo đức 1: Vở bài tập Lưu Thu Thủy.. . - H: Giáo dục, 2004. - 48tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0524233 |
2 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. tI/ Đặng Thị Lanh chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2004. - 268tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0512158, : GT0523985-7, : GT0523992, : GT0523996 |
3 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. tII/ Đặng Thị Lanh chủ biên . - H.: Giáo dục, 2002. - 312tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0512148-9, : GT0524477-8, : GT0524482-3 |
4 | | Tiếng Việt 3. tI/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0505025, : GT0505030, : GT0505040, : GT0505054, : GT0505056, : GT0512704, : GT0523892 |
5 | | Tiếng Việt 3. tI: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 342tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0513017, : GT0523876, : GT0523879 |
6 | | Tiếng Việt 3. tII/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0524290 |
7 | | Tiếng Việt 3. tII/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - H.: Giáo dục, 2005. - 152tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0505069-70, : GT0505072, : GT0505083, : GT0505096, : GT0505102 |
8 | | Tiếng Việt 3. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 288tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0513015, : GT0524295, : GT0524299-300 |