1 | | Địa chí Tuy An/ B.s.: Nguyễn Văn Thưởng (ch.b.), Đặng Văn Vinh, Lê Cao Bằng.. . - H.: Chính trị Quốc gia, 2021. - 611 tr., 27cmThông tin xếp giá: A2200194, B2200635 |
2 | | Kỹ thuật nuôi vịt thịt xuất khẩu/ Lê Xuân Đồng . - H.: Nông nghiệp, 1993. - 56tr.; 19cmThông tin xếp giá: : D0700164 |
3 | | Lịch sử căn cứ địa cách mạng tỉnh Phú Yên trong kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược (1945 - 1975)/ Nguyễn Duy Luân (ch.b.), Nguyễn Văn Thưởng, Lê Xuân Đồng, Nguyễn Văn Viễn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2013. - 450tr.: ảnh; 21cm. - 470tr.: ảnh; 21cm. - ( Tủ sách văn hóa Việt )Thông tin xếp giá: : A1500377-9, : B1500236-42 |
4 | | Lịch sử Phú Yên thế kỷ XVII đến thế kỷ XVIII/ Nguyễn Quốc Lộc,.. . - H.: Khoa học xã hội, 2009. - 288tr., 21cmThông tin xếp giá: : A0515875-7, : B0521622-8, : GT0552094-143 |
5 | | Lịch sử Phú Yên từ năm 1900 đến năm 1930/ Nguyễn Văn Nhật (ch. b),.. . - H.: Khoa học xã hội, 2010. - 422tr., 21cmThông tin xếp giá: : A0515868-9, : A0515871, : B0521608-10, : B0521612-5, : GT0552304-53 |
6 | | Lịch sử Phú Yên từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XVIII/ Nguyễn Quốc Lộc (ch.b), . - H.: Khoa học xã hội, 2009. - 269tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0515128, : B0520762, : B0520766 |
7 | | Lương Văn Chánh thân thế và sự nghiệp / Nguyễn Văn Thưởng, Lê Xuân Đồng . - H. : Từ điển bách khoa, 2010. - 243tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516655, : A0516664, : A0516670-1, : B0522462-3, : B0522466-7, : B0522483, : GT0552204-53 |
8 | | Thủ thuật Excel 97, 2000, 2002/ Lê Xuân Đồng, Phạm Hồng Tài . - H.: Thanh niên, 2001. - 350tr.; 21cm |
9 | | Xoá đói giảm nghèo bằng phương thức chăn nuôi kết hợp vịt, cá, lúa/ Nguyễn Thiện, Lê Xuân Đồng, Nguyễn Công Quốc . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2000. - 120tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518699, : B0524702 |