1 |  | Giải pháp mới giải toán giải tích tổ hợp/ Lê Minh Châu . - H.: Giáo dục, 1995. - 58tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500754 : A0501176 |
2 |  | Windows winword excel: Giáo trình. tI, Windows 3.1/ Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 168tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0501171 : B0501282 : B0510986 : GT0523043 |
3 |  | Windows winword excel: Giáo trình. tII, Windows 6.0/ Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1997. - 439tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0511237-B0511238 : B0513893 : GT0523082 |
4 |  | Bài tập turbo pascal 5.5/ Đỗ Phúc, Tạ Minh Châu, Nguyễn Đình Tê . - H.: Giáo dục, 1995. - 274tr.; 19cm |
5 |  | Cơ sở hóa học/ RB.Bucat; Hoàng Minh Châu dịch . - H.: Gáo dục, 1996. - 391tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501672-A0501673 : B0512920 : B0513225 |
6 |  | 100 câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc, gia cầm/ Trần Minh Châu . - In lần thứ 2. - H.: Nông nghiệp, 1998. - 131tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502148-A0502150 : A0517945 : A0518055-A0518056 : B0501346 : B0524602 |
7 |  | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hòang Long, Lê Minh Châu . - H.: Giáo dục, 2003. - 88tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0505725 : GT0525294 |
8 |  | Truyện ngắn Nguyễn Minh Châu: Tác phẩm và dư luận/ Tuấn Thành, Anh Vũ tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 459tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503230 : A0503385 : B0503233 : B0503306 : B0504031 : B0512892 |
9 |  | Dấu chân người lính. tI/ Nguyễn Minh Châu . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 267tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503808 : A0507528 : B0503694 : B0503729 : B0525095 |
10 |  | Dấu chân người lính. tII/ Nguyễn Minh Châu . - TP.HCM.: Trẻ, 1999. - 318tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503809 : A0507527 : B0503289 : B0503299 : B0503693 : B0525094 |
11 |  | Nguyễn Minh Châu,Nguyễn Khải: Giúp học sinh học tốt môn văn và giáo viên tham khảo,đọc thêm/ Nguyễn Thị Bình . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 131tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504741-A0504743 : B0504506 |
12 |  | Quattro Pro 5.0 cho dos: Giáo trình/ Tạ Minh Châu và những người khác . - H.: Giáo dục, 1995. - 387tr.; 27cm. - ( Tủ sách tin học ) |
13 |  | Những người đi từ trong rừng ra: Tiểu thuyết/ Nguyễn Minh Châu . - H.: Quân đội nhân dân, 1982. - 360tr.; 19cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0507435 |
14 |  | Tuyển tập truyện ngắn/ Nguyễn Minh Châu . - H.: Van học, 1999. - 645tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0507318-A0507320 : B0507338 : B0507352 : B0507786 : B0509574-B0509575 : B0509584 |
15 |  | Windows winword excel: Giáo trình. tIII, Excel/ Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hòang Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1997. - 231tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0511239-B0511240 : B0512089 |
16 |  | Liên minh châu âu/ Học viện quan hệ quốc tế . - H.: Đại học quốc gia, 1995. - 258tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505505-A0505508 : B0512661 |
17 |  | Hát nhạc 3: Sách giáo viên/ Hoàng Lân, Minh Châu . - Tái bản lần 5. - H.: Giáo dục, 1998. - 48tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500262-C0500264 |
18 |  | Bùi Hiển, Trần Đăng, Kim Lân, Nguyễn Trung Thành, Nguyễn Minh Châu: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình/ Vũ Tiến Quỳnh . - Khánh Hoà: Tổng hợp Khánh Hoà, 1992. - 77tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0511832 : B0513630 : C0501808 |
19 |  | Hát nhạc 1/ Hoàng Long, Hoàng Lân, Minh Châu . - H.: Giáo dục, 1994. - 55tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501242 |
20 |  | Âm nhạc 7/ Hoàng Lân, Hoàng Long, Phan Trần Bảng, Minh Châu . - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 95tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502791 |
21 |  | Hóa đại cương. tI/ Nguyễn Minh Châu . - H: Giáo dục, 1998. - 163tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : GT0519362 : GT0519364-GT0519367 |
22 |  | Tập bài hát 2/ Hoàng Long, Lê Minh Châu, Hoàng Lân, Nguyễn Hoành Thông tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 36tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0515776 : GT0523963 : GT0524242 : GT0524244 |
23 |  | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hòang Long, Lê Minh Châu . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 88tr.; 24cm |
24 |  | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Lê Minh Châu . - Tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 102tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0514475 |