1 |  | Số và hàm số: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng . - H.: Hà Nội, 1993. - 70tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500318-C0500319 |
2 |  | Đại số và Giải tích 11/: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật/ Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Hàn Liên Hải, Trần Văn hạo . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 154tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501233 |
3 |  | Toán 9. tI: Sách giáo viên/ Phan Đức Chính.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 168tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509504-A0509505 : GT0534181 |
4 |  | Toán 9. tI/ Phan Đức Chính.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 132tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509536-A0509537 : B0514423 : GT0528918 |
5 |  | Toán 8. tI / Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2006. - 136tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509509 : A0509511 |
6 |  | Toán 8. tI: Sách giáo viên / Phan Đức Chính.. . - H. : Giáo dục, 2006. - 187tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509593-A0509594 : B0514592 |
7 |  | Toán 8. tII/ Phan Đức Chính.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 136tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509452-A0509453 : GT0532869 |
8 |  | Đại số 9: Sách giáo viên/ Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều . - Tái bản lần 8. - H.: Giáo dục, 1998. - 100tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0503050-C0503051 : C0503055 |
9 |  | Đại số 9/ Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều . - Tái bản lần 9. - H.: Giáo dục, 1998. - 120tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0503052-C0503054 |