1 | | Bài tập giải tích. tVI/ Ngô Xuân Sơn, Lê Nguyên Hùng . - H.: Giáo dục, 1982. - 176tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500788-9, : C0500791 |
2 | | Giáo trình tóan cao cấp. tI: Giáo trình ĐH dùng cho nhóm ngành III/ Ngô Xuân Sơn,.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 343tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500962 |
3 | | Giải tích 12/ Ngô Thúc Lanh, Vũ Tuấn, Ngô Xuân Sơn . - In lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 1997. - 172tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501963 |
4 | | Giải tích toán học. tII/ Vũ Tuấn, Nguyễn Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H.: Giáo dục, 1981. - 259tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502825 |
5 | | Giải tích toán học. tII/ Vũ Tuấn, Nguyễn Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H.: Giáo dục, 1977. - 258tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500976, : C0501942 |
6 | | Giải tích toán học. tIII/ Vũ Tuấn, Nguyễn Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H.: Giáo dục, 1981. - 328tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0503108 |
7 | | Giải tích toán học. tIII/ Vũ Tuấn, Nguyễn Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H.: Giáo dục, 1981. - 236tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501570, : C0501944, : C0501950, : C0502162 |
8 | | Giải tích tóan học. tII/ Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H.: Giáo dục, 1988. - 370tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501708, : C0500698 |
9 | | Giải tích tóan học. tII/ Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H.: Giáo dục, 1977. - 264tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500699, : C0500701 |
10 | | Giải tích tóan học. tIII/ Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H.: Giáo dục, 1977. - 382tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500739-40, : C0501291-3, : C0501557-8, : C0501571, : C0501577-80 |
11 | | Toán cao cấp. tI: Giáo trình đại học nhóm ngành III/ Ngô Xuân Sơn,.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 343tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0513484-521, : GT0514700-19 |