1 | | Bí quyết giỏi văn/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Giáo dục, 2005. - 188tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0508823 |
2 | | Chuyện kể địa danh Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Thanh niên, 2000. - 427tr.; 20cmThông tin xếp giá: : A0519581, : B0505904 |
3 | | Đền miếu Việt Nam/ GS.Vũ Ngọc Khánh chủ biên . - H.: Thanh niên, 2000. - 621tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505113-5, : B0505009, : B0507716, : B0509959-61 |
4 | | Kho tàng truyện cười Việt Nam. T.1/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Thời đại, 2014. - 386tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500793 |
5 | | Kho tàng truyện cười Việt Nam. T.2/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Thời đại, 2014. - 611tr.: 21cmThông tin xếp giá: : A1500843 |
6 | | Kho tàng truyện cười Việt Nam. T.3/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Thời đại, 2014. - 646tr.: 21cmThông tin xếp giá: : A1500735 |
7 | | Kho tàng truyện truyền kỳ Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Khánh, Nguyễn Quang Ân . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 770tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0513837 |
8 | | Kho tàng về các ông trạng Việt Nam: Truyện và giai thọai/ GS.Vũ Ngọc Khánh . - H.: Văn hóa thông tin, 1995. - 546r.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505041-3, : A0505901, : B0504794, : B0509770-1, : B0510905, : B0510907-9 |
9 | | Minh triết hồ Chí Minh: góp phần và đạo đức học Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Văn hóa, 1999. - 532tr.; 19cm |
10 | | Mở cách cửa tâm hồn cho trẻ / Ngọc Khánh . - TP.HCM.: Phụ nữ, 2012. - 291tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : B0523823-4 |
11 | | Mở cách cửa tâm hồn con trẻ/ Ngọc Khánh . - H.: Phụ nữ, 2012. - 291tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0518156-7 |
12 | | Mười hai con giáp/ Vũ Ngọc Khánh, Trần Mạnh Thường . - H.: Hội nhà văn, 1998. - 994tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506380, : B0501192 |
13 | | Nhân vật chí Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh ch.b., Bích Ngọc, Minh Thảo . - H. : Văn hóa thông tin , 2009. - 583tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516488, : B0522333-4 |
14 | | Thầy giáo Việt Nam mười thế kỷ/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Thanh niên, 2000. - 727tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506536-8, : B0505151, : B0505156, : B0505256, : B0512835 |
15 | | Tiên học lễ/ GS.Vũ Ngọc Khánh chủ biên . - Tái bản lần thứ 5. - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 360tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0502986, : B0503036, : B0510957-9, : B0511304-7, : B0512557 |
16 | | Trò chơi dân gian xứ Nghệ / Thanh Lưu (ch.b.), Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Bá Lương.. . - H.: Thời đại, 2013. - 252tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0520052 |
17 | | Truyền thuyết Việt Nam/ Vũu Ngọc Khánh, Trần Thị An, Phạm Minh Thảo biên soạn, giới thiệu . - H.: Văn hoá - thông tin, 1998. - 451tr; 21cmThông tin xếp giá: : D0702133 |
18 | | Truyện và ký/ Phan Bội Châu; Chương Thâu, Vũ Ngọc Khánh tuyển chọn giới thiệu . - H.: Văn học, 1995. - 236tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0503451 |
19 | | Từ điển từ nguyên giải nghĩa/ Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Huế . - H.: Văn hóa dân tộc, 1998. - 419tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503542-4, : A0515985 |
20 | | Từ điển văn hóa dân gian/ Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 720tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501746 |
21 | | Từ điển văn hóa dân gian/ Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ . - H.: Văn hóa - thông tin, 2002. - 720tr.; 22cmThông tin xếp giá: : A0504943 |
22 | | Văn học 7. tI/ Vũ Ngọc Khánh, Tống Trần Ngọc . - H.: Giáo dục, 1995. - 96tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501814, : C0501817 |
23 | | Văn học 7. tII/ Vũ Ngọc Khánh, Tống Trần Ngọc . - H.: Giáo dục, 1995. - 96tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501813, : C0501818 |