1 | | Giải tích toán học. tII/ Vũ Tuấn, Nguyễn Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H.: Giáo dục, 1977. - 258tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500976, : C0501942 |
2 | | Giải tích toán học. tII/ Vũ Tuấn, Nguyễn Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H.: Giáo dục, 1981. - 259tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502825 |
3 | | Giải tích toán học. tIII/ Vũ Tuấn, Nguyễn Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H.: Giáo dục, 1981. - 236tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501570, : C0501944, : C0501950, : C0502162 |
4 | | Giải tích toán học. tIII/ Vũ Tuấn, Nguyễn Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H.: Giáo dục, 1981. - 328tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0503108 |
5 | | Lí luận dạy học công nghệ ở trường trung học cơ sở: Phần kĩ thuật Nông nghiệp, Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Đình Tuấn . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 276tr. 24cmThông tin xếp giá: : A0508810-1, : B0507589, : B0507598-9, : GT0507759-803 |
6 | | Lý luận dạy học Sinh học: Phần đại cương/ Đinh Quang Báo, Nguyễn Đức Thành . - H.: Giáo dục, 1998. - 200tr.;27cmThông tin xếp giá: : GT0518516-24 |
7 | | Phương pháp dạy học côg nghệ trường trung học cơ sở: Giáo trình, Phần kĩ thuật Nông nghiệp/ Phùng Quốc Tuấn, Hoàng Thị Kim Huyền . - H.: đại học sư phạm Hà Nội, 2006. - 326tr.;29cmThông tin xếp giá: : A0510171 |
8 | | Phương pháp dạy học công nghệ ở trường trung học cơ sở: Phần kĩ thuật Nông nghiệp, Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Đức Thành (ch.b.), Hoàng Thị Kim Huyền . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 340tr. 24cmThông tin xếp giá: : A0510615-6, : B0515930, : B0515949, : B0515953, : GT0543863, : GT0543865-91, : GT0543893-907, : GT0555558-9 |
9 | | Phương pháp dạy học kĩ thuật nông nghiệp ở trường trung học cơ sở. tI, Đại cương/ Nguyễn Đức Thành . - H.: Giáo dục, 2000. - 115tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0505620 |