1 | | Điện tử công suất - Kỹ thuật điện: 100 bài tập và lời giải/ Nguyễn Bính . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1995. - 249tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501044, : B0506056 |
2 | | Nguyên lý marketing: Giáo trình dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp/ Nguyễn Bính, Nguyễn Mạnh Tuấn . - H.: NXBHà Nội, 2005. - 106tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0519606, : B0525592 |
3 | | Nguyễn Bính (thơ trước 1945) tác phẩm và dư luận/ TS.Tôn Thảo Miên tuyển chọn . - H.: Văn học, 2002. - 442tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0503340, : B0504038, : B0504067 |
4 | | Nguyễn Bính tác phẩm và lời bình/ Tôn Thảo Miên tuyển chọn . - H.: Văn Học, 2007. - 289tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0512836-7, : B0519252-4 |
5 | | Nguyễn Bính Thâm Tâm Vũ Đình Liên: Giúp học sinh học tốt môn văn,.../ Lê Bảo . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Văn học, 1999. - 191tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503572, : B0503955, : B0503984, : B0503991, : B0504347, : B0504950 |
6 | | Nguyễn Bính Thâm Tâm/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp biên soạn . - TP.HCM: Văn Nghệ, 1997. - 223tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường )Thông tin xếp giá: : A0504916-8, : B0400033, : B0400230, : B0503148, : B0503536, : B0503544, : B0503857, : B0508776, : B0508780, : B0508797, : B0513144 |
7 | | Nguyễn Bính thi sĩ của yêu đương/ Hoài Việt sưu tầm và biên soạn . - H.: Hội nhà văn, 1992. - 272tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507073 |
8 | | Nguyễn Bính thi sĩ của yêu thương/ Hoài Việt sưu tầm . - Tái bản. - H.: Hội nhà văn, 1992. - 272tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0512038 |
9 | | Nguyễn Bính thơ và đời/ Hòang Xuân tuyển chọn . - H.: Văn học, 1996. - 301tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0506940-2, : A0506949-51, : B0503581, : B0503758, : B0507310, : B0509416, : B0509441, : B0509463, : B0509467, : B0510330, : B0511800, : B0512037, : B0513104-5 |
10 | | Nguyễn Bính toàn tập. tI/ Nguyễn Bính Hồng Cầu sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn học, 2008. - 737tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512165, : B0518494-5 |
11 | | Nguyễn Bính toàn tập. tII/ Nguyễn Bính Hồng Cầu sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn học, 2008. - 833tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512166, : B0518496-7 |
12 | | Nguyễn Bính,Thâm Tâm: Theo chương trình phân ban của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1997. - 223tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0505189-92 |
13 | | Nguyễn Bính: Tác phẩm và dư luậnp.Thơ trước 1945/TS. Tô Thảo Miên tuyển chọn . - H.: Vănhọc, 2002. - 442tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503380-1 |
14 | | Nhà văn trong nhà trường Nguyễn Bính/ Hoài Việt . - H.: Giáo dục, 1997. - 96tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505157 |
15 | | Tác phẩm văn học được giải thowngr Hồ Chí Minh/ Nguyễn Khải, Nguyễn Bính . - H.; Văn học, 2007. - 898tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0511356, : B0517844, : B0517848 |
16 | | Thơ Nguyễn Bính những lời bình/ Vũ Quốc Việt tuyển chọn và biên soạn . - H.: Văn hóa - thông tin, 1999. - 373tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506270-4 |
17 | | Thơ Nguyễn Bính những lời bình/ Vũ Thanh Việt biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 373tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0503475, : B0503668, : B0503743, : B0504159 |
18 | | Thơ tình Nguyễn Bính/ Kiều Văn . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 165tr.; 17cmThông tin xếp giá: : A0507081, : A0507146, : B0504152, : b0507910 |
19 | | Thơ tình Nguyễn Bính/ Vũ Thanh Việt . - H.: Thông tin văn hóa, 2000. - 363tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0506943-8, : B0503478, : B0503574 |