1 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng,.. . - H.: Giáo dục, 1998. - 288tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505129-30, : B0501734, : B0504886, : B0507715, : B0510079-85 |
2 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam/ Trần Quốc Vượng,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 288tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0505128, : B0501550 |
3 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam/ Trần Quốc Vượng,.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 240tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510185, : GT0510195, : GT0512157, : GT0528451-8, : GT0528460-88, : GT0528490-6 |
4 | | Địa chí Phú Yên/ Nguyễn chí Bền, Lê Thế Vịnh biên soạn . - H.: Chính trị quốc gia, 2003. - 1090tr.;27cmThông tin xếp giá: : A0502019, : A0515946, : A0519462 |
5 | | Hội Gióng ở đền Phù Đổng và đền Sóc / Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Lê Thị Hoài Phương, Bùi Quang Thanh . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 335tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1501000 |
6 | | Kho tàng lễ hội cổ truyền Việt Nam/ Nguyễn Chí Bền,.. . - H.: Văn hóa dân tộc, 2000. - 1443tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506385, : B0501745, : B0501754 |
7 | | Kho tàng truyện trạng Việt Nam. tII/ Thạch Phương, Nguyễn Chí Bền, Mai Hương sưu tầm . - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 231tr.; 15cmThông tin xếp giá: : B0515478 |
8 | | Kho tàng truyện trạng Việt Nam. tIV/ Thạch Phương, Nguyễn Chí Bền, Mai Hương sưu tầm . - H.: Khoa học xã hội, 1999. - 207tr.; 15cmThông tin xếp giá: : B0501914 |
9 | | Kho tàng truyện trạng Việt Nam. tV/ Thạch Phương, Nguyễn Chí Bền, Mai Hương(sưu tầm) . - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 245tr.; 15cmThông tin xếp giá: : B0501625 |
10 | | Kho tàng truyện trạng Việt Nam. tVI/ Thạch Phương, Nguyễn Chí Bền, Mai Hương sưu tầm . - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 293tr.; 15cmThông tin xếp giá: : B0501597 |
11 | | Lễ hội cổ truyền của người Việt, cấu trúc và thành tố/ Nguyễn Chí Bền . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 470tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A1900362 |
12 | | Truyện cổ Andersen. tIII: theo bản của nhà xuất bản Văn hóa Hà Nội 1963/ Nguyễn Văn Hải, Vũ Minh Toàn dịch . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1997. - 252tr.; 15cmThông tin xếp giá: : A0503085, : A0503088 |
13 | | Truyện cười dân gian người Việt. Q.1/ B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 441tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500202 |
14 | | Truyện cười dân gian người Việt. Q.2/ B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 419tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500185 |
15 | | Truyện cười dân gian người Việt. Q.2/ Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 459tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500818 |
16 | | Truyện cười dân gian người Việt. Q.3/ B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 407tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500188 |
17 | | Truyện cười dân gian người Việt. Q.4/ B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 521tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500258 |
18 | | Truyện cười dân gian người Việt. Q.4/ Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 495tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500914 |
19 | | Truyện cười dân gian người Việt. Q.5/ B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 418tr; 21cmThông tin xếp giá: : A1500079 |
20 | | Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện Trạng. Q.1 / Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 399tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500775 |
21 | | Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện Trạng. Q.3 / Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 392tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500833 |