1 |  | Bằng Việt, Phạm Tiến Duật, Vũ Cao, Nguyễn Duy/ Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn và giới thiệu . - TP.HCM.: Văn nghệTP.Hồ Chí Minh, 1998. - 334tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505272 : B0400130-B0400134 : B0504184 : B0509191 : B0509199 : B0509425 |
2 |  | Đại số tuyến tính: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Duy Thuận, Phí Mạnh Ban, Nông Quốc Chinh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 408tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500124-A0500125 : B0500406 : B0500408 : GT0501986-GT0502017 : GT0502019-GT0502030 |
3 |  | Tài liệu giáo khoa chuyên hóa học hóa học 11-12. tII, Hóa học vô cơ/ Nguyễn Duy Ái . - H.: Giáo dục, 2001. - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500593 : B0512938 |
4 |  | Đại số: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ 12+2/ Nguyễn Duy Thuận, Nguyễn Mạnh Trinh . - H.: Giáo dục, 1998. - 168tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500802 : GT0512273 : GT0552929-GT0552933 |
5 |  | đại số tuyến tính/ Nguyễn Duy Thuận . - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 397tr.; 24cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0500592 |
6 |  | Đại số tuyến tính: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Duy Thuận . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 397tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo dự án đào tạo giáo viên THCS ) |
7 |  | Đại Việt sử ký toàn thư. tIV/ Nguyễn Duy Chiếm biên tập . - H.: Khoa học xã hội, 1998. - 602tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501981 |
8 |  | Các dân tộc ở Đông Nam Á/ Nguyễn Duy Thiệu . - H.: Văn hóa dân tộc, 1997. - 337tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505141-A0505142 : B0501736 |
9 |  | Nhập môn xã hội học: Giáo trình/ Nguyễn Duy Hới . - H.: Giáo dục, 1998. - 230tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0501721 |
10 |  | Khoa học xã hội và nhân văn trong mười năm đổi mới/ GS.TS.Nguyễn Duy Quý . - H.: Khoa học xã hội, 1998. - 61tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504673-A0504676 : B0501743 |
11 |  | Toán và phương pháp cho trẻ làm quen với những biểu tượng sơ đẳng về toán: Giáo trình đào tạo giáo viên THSP mầm non hệ 12+2/ Nguyễn Duy Thuận, Trịnh Minh Loan . - H.: Giáo dục, 1998. - 212tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502185 : A0502276-A0502278 : B0510521 |
12 |  | Những vấn đề lý luận về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam/ Nguyễn Duy Quý . - H.: Chính trị Quốc gia, 1998. - 406tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502022 : B0502209 : B0509731-B0509744 : B0511758 : B0512384 |
13 |  | Toán và phương pháp dạy trẻ làm quen với toán: Giáo trình đào tạo giáo sinh THSP mầm non hệ 12+2/ Nguyễn Duy Thuận, Lương Thị Hùng, Đặng Ngọc Châm . - H.: Giáo dục, 1998. - 175tr.; 19cm |
14 |  | Màu sắc và phương pháp vẽ màu/ Nguyễn Duy Lẫm, Đặng Thị Bích Ngân . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 108tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502552-A0502553 : B0504000 : B0504861 : B0511725 : B0512277 : B0512480 : B0512507 : B0512725 : B0521639 : GT0522014-GT0522026 |
15 |  | Giải toán lớp 6. tII: Giải chi tiết toàn bộ bài tập/ Nguyễn Dung Trinh . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1996. - 200tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0502312 |
16 |  | Giải toán lớp 6. tI: Bổ túc về số tự nhiên/ Nguyễn Dung Trinh . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1995. - 117tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0502310-A0502311 |
17 |  | Tư tưởng phật giáo Việt Nam/ Nguyễn Duy Trinh . - H.: Khoa học xã hội; 1999. - 812tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503136 : B0510144-B0510145 |
18 |  | Nhập môn Triết học Đông phương/ Nguyễn Duy Cần . - H.: Thanh niên, 2000. - 283tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503145-A0503146 : B0505811 : B0513249 : B0513349 |
19 |  | Lão Tử đạo đức kinh/ Thu Giang, Nguyễn Duy Cần dịch . - H.: Văn học, 1995. - 392tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501719 |
20 |  | Tư tưởng Phật giáo Việt Nam/ Nguyễn Duy Hinh . - H.: Khoa học xã hội, 1999. - 812tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503201-A0503202 : B0505682 : B0505810 : B0505826 |
21 |  | Từ điển Kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt= English - Vietamese Polytechnical Dictionary Khoảng 120.000 thuật ngữ/ Nguyễn Hạnh,Nguyễn Duy Linh . - H.: Thanh niên, 2000. - 1296tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503642 : A0513052 |
22 |  | Từ điẻn giải thích thuật ngữ pháp lý thông dụng/ Nguyễn Duy Lâm... biên soạn . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 515tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503558 |
23 |  | Từ điển danh ngôn Đông Tây= Dictionaryn of quotations(Tinh hoa tư tưởng nhân loại) / Nguyễn Duy Nhường . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 591tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503529 |
24 |  | Đoạn trường tân thanh/ Nguyễn Du . - H.: Văn học, 1994. - 247tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507628 : B0504936 |