1 | | Bài tập Tóan 8. tI/ Tôn Thân.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 151tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509522-3, : B0514317-9, : GT0534261-305 |
2 | | Bài tập tóan 9. tII/ Tôn Thân, Phạm Gia Đức, Trương Công Thành, Nguyễn Duy Thuận . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 164tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509438-9, : B0514329-31, : GT0530436-80 |
3 | | Đại số 8/ Nguyễn Duy Thuận . - Tái bản lần 8. - H.: Giáo dục, 1996. - 107tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500886 |
4 | | Đại số 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Thuận . - Tái bản lần 9. - H.: Giáo dục, 1998. - 145tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500884 |
5 | | đại số tuyến tính/ Nguyễn Duy Thuận . - H. : Đại học Sư phạm, 2003. - 397tr.; 24cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0500592 |
6 | | Đại số tuyến tính: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Duy Thuận . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 397tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo dự án đào tạo giáo viên THCS )Thông tin xếp giá: : B0500812 |
7 | | Đại số tuyến tính: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Duy Thuận, Phí Mạnh Ban, Nông Quốc Chinh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 408tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500124-5, : B0500406-8, : GT0501986-2030 |
8 | | Đại số và Giải tích. tI: Tài liệu đào tạo GVTH/ Nguyễn Duy Thuận . - H.: Vụ Giáo viên, 1994. - 146tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502817 |
9 | | Đại số: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ 12+2/ Nguyễn Duy Thuận, Nguyễn Mạnh Trinh . - H.: Giáo dục, 1998. - 168tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500802, : GT0512273, : GT0552929-33 |
10 | | Địa số 8/ Nguyễn Duy Thuận . - Tái bản lần 10. - H.: Giáo dục, 1999. - 107tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500885 |
11 | | Lí thuyết phương trình đại số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Duy Thuận . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 140tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510250-1, : B0515622, : B0515626, : B0515634, : GT0537858-902 |
12 | | Phát triển tư duy toán học trong học sinh: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Nguyễn Duy Thuận . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 251tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510449-50, : B0515847, : B0515855, : B0515867, : GT0542718-50, : GT0542752-61 |
13 | | Toán 9. tII: Sách giáo viên/ Phan Đức Chính.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 190tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509363-4, : B0514347-9, : GT0530076-88, : GT0530090-120 |
14 | | Toán cao cấp A1, Phần đại số tuyến tính: Giáo trình cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Duy Thuận . - H.: Giáo dục, 1998. - 203tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510141 |
15 | | Toán và phương pháp cho trẻ làm quen với những biểu tượng sơ đẳng về toán: Giáo trình đào tạo giáo viên THSP mầm non hệ 12+2/ Nguyễn Duy Thuận, Trịnh Minh Loan . - H.: Giáo dục, 1998. - 212tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0502185, : A0502276-8, : B0510505, : B0510513, : B0510521, : B0510525 |
16 | | Toán và phương pháp dạy trẻ làm quen với toán: Giáo trình đào tạo giáo sinh THSP mầm non hệ 12+2/ Nguyễn Duy Thuận, Lương Thị Hùng, Đặng Ngọc Châm . - H.: Giáo dục, 1998. - 175tr.; 19cm |