1 | | An Be Anh-Xtanh/ Nguyễn Hòang Phương . - H.: Giáo dục, 1996. - 280tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519005, : B0512564, : B0525170 |
2 | | Đại tướng - Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp trong cuộc trường chinh lịch sử cùng dân tộc/ Nguyễn Hòa tuyển chọn và hệ thống . - H.: Hồng Đức, 2017. - 370tr.: minh họa; 27cmThông tin xếp giá: : A1900243, : B1900166 |
3 | | Đọc - ghi nhạc. tII: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phạm Thanh Vân, Nguyễn Hòanh Thông . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 199tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508690, : A0508692, : B0507940, : B0507971-2, : GT0509017-25, : GT0509027-42, : GT0509044-61 |
4 | | Đọc ghi nhạc. tI: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phạm Thanh Vân, Nguyễn Hòang Thông . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 267tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0500167-8, : B0500469-71, : GT0502931-48, : GT0502950-2, : GT0502954-65, : GT0502967-73, : GT0502975 |
5 | | Luyện dịch tiếng Anh/ Min Thu, Nguyễn Hoà . - 348tr |
6 | | Phân tích diễn ngôn một số vấn đề lí luận và phương pháp / Nguyễn Hoà . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 309tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0515551-4, : B0521124-9 |
7 | | The Art of Writing & Speaking the English Language . - 131tr |
8 | | The Ultimate Phrasal Verb Book . - 447tr |
9 | | Tích hợp đa văn hóa đông tây cho một chiến lược giáo dục tương lai/ Nguyễn Hòang Phương . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 1183tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0505825-6, : A0508976 |
10 | | Tổng tập văn học Việt Nam: Trọn bộ 42 tập. tXXIX/ Nguyễn Hòang Khung . - Có chỉnh lý bổ sung. - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 1203tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0503348 |
11 | | Tổng tập văn học Việt Nam: Trọn bộ 42 tập. tXXX/ Nguyễn Hòang Khung . - Có chỉnh lý bổ sung. - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 1062tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0502828 |
12 | | Tổng tập văn học Việt Nam: Trọn bộ 42 tập. tXXXI/ Nguyễn Hòang Khung . - Có chỉnh lý bổ sung. - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 1061tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0503379 |