1 | | Dân số - Môi trường, Tài nguyên: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Lê Thông,Nguyễn Hữu Dũng . - H.: Giáo dục, 1998Thông tin xếp giá: : A0502031, : A0505746-8 |
2 | | Dân số, Môi trường, Tài nguyên: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSPD Lê Thông,Nguyễn Hữu Dũng . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2001. - 200tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510136 |
3 | | Đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy ở tiểu học: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000/ Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Hữu Dũng . - H.: Giáo dục, 1998. - 168tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0503044 |
4 | | Giáo dục học/ Nguyễn Sinh Huy chủ biên . - H.: Giáo dục, 1997. - 301tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510155 |
5 | | Nghiên cứu chính sách xã hội nông thôn Việt Nam/ PTS.Bùi Ngọc Thanh, PTS. Nguyễn Hữu Dũng, PTS.Phạm Đỗ Nhật Tân . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 221tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0519159 |
6 | | Phương pháp dạy học Đạo đức: Giáo trình chính thức Đào tạo Giáo viên tiểu học/ Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Hữu Dũng, Lưu Thu Thủy . - H.: Giáo dục, 1997. - 124tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0500614, : A0505642, : B0511776 |
7 | | Phương pháp dạy học Đạo đức: Giáo trình chính thức Đào tạo Giáo viên tiểu học/ Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Hữu Dũng, Lưu Thu Thủy . - H.: Giáo dục, 1997. - 124tr.;21cmThông tin xếp giá: : C0501635 |
8 | | Quo Vadis: Tiểu thuyết/ Henryk Sienkievich; Nguyễn Hữu Dũng . - H.: Văn học, 1986. - 429tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502946 |
9 | | Thầy Lang/ Tadeusz Dolega Mostowicz; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - H.: Văn Học, 2008. - 383tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512939-40, : B0519081-3 |
10 | | Trên sa mạc và trong rừng thẳm/ Henrich Sienkiêvich; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - H.: Văn học, 2000. - 446tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0503488-9, : B0511099-101 |
11 | | Về chính sách giải quyết việc làm ở Việt Nam/ Nguyễn Hữu Dũng, Trần Hữu Trung . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 270tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506341 |