1 | | Chân dung văn hóa: Lộc đình Nguyễn Hiến Lê/ Cao Xuân Hạo . - |
2 | | Chiến quốc sách / Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê dịch . - H.: Từ điển quốc gia, 2006. - 474tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512828-9, : B0519330-2 |
3 | | Đại cương Triết học Trung Quốc. qII/ Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê . - TPHCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1992. - 892tr.; 22cmThông tin xếp giá: : C0502091 |
4 | | Đại cương văn học sử Trung Quốc/ Nguỹen Hiến Lê . - TP.HCM.: Trẻ,1997. - 718tr.; 21cm. - ( )Thông tin xếp giá: : A0503825 |
5 | | Đắc nhân tâm bí quyết để thành công = How to win friends and influence people/ Dale Carnetgie; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H.: Văn hoá thông tin, 2005. - 314tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0512859, : B0516645, : B0516650, : B0516669 |
6 | | Đắc nhân tâm thuật bí quyết của thành công/ Nguyễn Hiến Lê dịch . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1994. - 248tr.; 21cm |
7 | | Gương kiên nhẫn/ Nguyễn Hiến Lê . - Long An. NXBLong An, 1991. - 266tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502357 |
8 | | Khổng Tử/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn hóa, 1978. - 233tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500710 |
9 | | Khổng tử/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn hóa, 1992. - 233tr.; 20cmThông tin xếp giá: : B0506927, : B0507168, : B0512841, : B0514090 |
10 | | Kiếp người: [Tiểu thuyết]/ W. Somerset Maugham; Nguyễn Hiến Lêdịch . - H.: Văn học, 1993. - 374tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502576 |
11 | | Lịch sử thế giới. tI, Thời thượng cổ/ Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang . - H.: Văn hóa, 1995. - 171tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505102, : B0513084 |
12 | | Lịch sử thế giới. tII, cuốn III thời cận đại/ Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang . - H.: Văn hóa, 1995. - 277tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501492, : B0505351, : B0513054 |
13 | | Lịch sử văn minh Trung Hoa/ Will Durant; Nguyễn Hiến Lê biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 358tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501955, : B0514006 |
14 | | Mạnh Tử/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn Hóa, 1996. - 215tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0501440-2, : B0505224, : B0505359, : B0510305, : B0510307, : B0510311, : B0510320, : B0510344 |
15 | | Mạnh Tử/ Nguyễn Hiến Lê . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1993. - 187tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507692-3, : B0513990 |
16 | | Nghệ thuật nói trước công chúng/ Nguyễn Hiến Lê . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1993. - 230tr.; 19cmThông tin xếp giá: : C0501132 |
17 | | Sử ký của Tư Mã Thiên/ Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê giới thiệu . - H.: Văn học, 1994. - 660tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511524, : B0514020 |
18 | | Sử Trung Quốc. tI: Từ đầu tới cuối Ngũ đại/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn Hóa, 1997. - 354tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501402, : A0501405, : B0505025, : B0505172, : B0505211, : B0505328, : B0505348 |
19 | | Sử Trung Quốc. tII: Từ đầu tới cuối Ngũ đại/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn Hóa, 1997. - 288tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0501401, : A0501403-4, : A0501406, : B0505017, : B0505105, : B0505340, : B0505949 |
20 | | Sự giao tiếp sư phạm/ Nguyễn Hiến Lê . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 20071994. - 176tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506526 |
21 | | Tổ chức công việc lạm ăn/ Nguyễn Hiến Lê . - Long An.: NXBLong An, 1992. - 245tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502134 |
22 | | Trang Tử và nam kinh hoa/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn hoa - thông tin, 1994. - 554tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507694 |
23 | | Tuyển tập Nguyễn Hiến Lê. tII/ Nguyễn Q. Thắng tuyển chọn và giới thiệu . - H.: Văn Học, 2006. - 1267tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513076-7 |
24 | | Tuyển tập Nguyễn Hiến Lê. tIII/ Nguyễn Q. Thắng tuyển chọn và giới thiệu . - H.: Văn Học, 2006. - 1346tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513078-9 |
25 | | Tuyển tập Nguyễn Hiến Lê. tIV/ Nguyễn Q. Thắng tuyển chọn và giới thiệu . - H.: Văn Học, 2006. - 1478tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0513082-3 |
26 | | Tương lai trong tay ta/ Nguyễn Hiến Lê . - Long An.: NXBLong An, 1985. - 225tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501071 |
27 | | Tương lai trong tay ta/ Nguyễn Hiến Lê . - Long An: NXBLong An, 1991. - 253tr.;19cmThông tin xếp giá: : A0507740-1 |
28 | | Văn học Trung Quốc hiện đại: 1898 - 1960/ Nguyễn Hiến Lê . - H.: Văn học, 1993. - 501tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0503661, : B0511523, : B0513508 |