1 |  | Âm nhạc và phương pháp dạy học. tII: Giáo trình đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP/ Nguyễn Minh Tòan,Nguyễn Hoành Thông . - H.: Giáo dục, 2000. - 460tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502366-A0502367 |
2 |  | Văn xuôi Lãng mạn Việt Nam(1930-1945). tVII/ Nguyễn Hoành Khung.. . - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 413tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504533 |
3 |  | Văn xuôi Lãng mạn Việt Nam(1930-1945). tVIII/ Nguyễn Hoành Khung.. . - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 554tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504534 |
4 |  | Văn xuôi Lãng mạn Việt Nam(1930-1945). tVI/ Nguyễn Hoành Khung.. . - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 383tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504540 |
5 |  | Văn xuôi Lãng mạn Việt Nam. tI: 1930-1945/ Nguyễn Hoành Khung...sưu tầm và biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 1998. - 1199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504535 : A0507378-A0507380 : B0508048 : B0508076 : B0509117 : B0513081 |
6 |  | Bách khoa phần cứng máy tính/ Nguyễn Hoàng Thanh và những người khác . - H.: Thống kê, 2002. - 1735tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506429 : A0515971 : A0515995 |
7 |  | Phương pháp mới giải toán hình học 12: Ôn luyện thi tú tài,ĐH,CĐ/ Nguyễn Văn Quí, Nguyễn Hoàng Khanh, Nguyễn Việt Hà . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1999. - 366tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507578 : B0508027 |
8 |  | Chuyện dùng người xưa và nay/ Song Nguyễn Hoàng An . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 2164tr; 19cm Thông tin xếp giá: : B0510897-B0510899 : B0512406 : B0512526 |
9 |  | A selection of short stories. tI: Song ngữ Anh Vịêt/ Nguyễn Hoàng Vân dịch . - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 169tr.; 21cm |
10 |  | A selection of short stories. tII: Song ngữ Anh Vịêt/ Nguyễn Hoàng Vân dịch . - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 189tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506204 |
11 |  | A selection of short stories. tIII: Song ngữ Anh Vịêt/ Nguyễn Hoàng Vân dịch . - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506276 |
12 |  | Một số thiết bị điện và điện tử dân dụng. tII: Tài liệu BDTX chu kỳ 1992-1996 cho GV cấp 2/ Ngô Đức Dũng, Nguyễn Hoàng Long . - H.: Vụ Giáo viên, 1993. - 120tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0500299-C0500303 : C0500598 |
13 |  | Nguyễn Hoàng Tôn: Truyện ký/ Lưu Hương . - H.: Thanh niên, 1978. - 231tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : C0500667 |
14 |  | Văn học 8. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Hoành Khung, Phùng Văn Tửu, Hoàng Ngọc Hiến . - H.: Giáo dục, 1998. - 104tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500744-C0500745 |
15 |  | Văn học 8. tI: Sách giáo viên/ Nguyễn Hoành Khung, Phùng Văn Tửu, Hoàng Ngọc Hiến, Nguyễn Khắc Phi . - H.: Giáo dục, 1998. - 99tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500746-C0500747 |
16 |  | Lão phi: Tiểu thuyết/ Nguyễn Hoàn . - 218tr |
17 |  | Hóa học cơ sở/ Nguyễn Hoàng Hà . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1991. - 320tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501777 |
18 |  | Công nghệ gen ở thực vật bậc cao: Giáo trình/ Nguyễn Hoàng Lộc . - Huế., 1998. - 108tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0501014 |
19 |  | Thưởng thức văn hay: Văn tuyển chọn cho học sinh 4, 5/ Nguyễn Hoàng Lương . - H.: Giáo dục, 1992. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502081 |
20 |  | Tập bài hát 2/ Hoàng Long, Lê Minh Châu, Hoàng Lân, Nguyễn Hoành Thông tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 36tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0515776 : GT0523963 : GT0524242 : GT0524244 |
21 |  | Kinh tế vi mô: Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hoàng Bảo, Trần Bá Thọ . - H: Lao động - xã hội, 2007. - 312tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518851-A0518853 : B0525492-B0525496 : B0525642 : B0525644-B0525650 |
22 |  | Không giết Hoàng hậu/ Nguyễn Hoàn . - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1997. - 203tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : B0525163 |
23 |  | Hệ thống sơ đồ hoạch toán kế toán và hướng dẫn phương pháp lập báo cáo tài chính/ Nguyễn Hoàng Trung . - H.: Thống kê, 2002. - 472tr.; 30cm |
24 |  | Tâm lý học đời sống những bí quyết để thành công/ Nguyễn Hoàng Thanh . - Đồng Nai.: NXBĐồng Nai, 1984. - 211tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519075 |