1 |  | Tản Đà tòan tập: Năm tập. tI/ Nguyễn Khắc Xương sưu tầm . - H.: Văn học, 2002. - 545tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507531 : B0503364 |
2 |  | Tản Đà tòan tập: Năm tập. tII/ Nguyễn Khắc Xương sưu tầm . - H.: Văn học, 2002. - 665tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507532 : B0502827 |
3 |  | Tản Đà tòan tập: Năm tập. tIII/ Nguyễn Khắc Xương sưu tầm . - H.: Văn học, 2002. - 578tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507533 |
4 |  | Tản Đà tòan tập: Năm tập. tV/ Nguyễn Khắc Xương sưu tầm . - H.: Văn học, 2002. - 428tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507534 : B0503307 |
5 |  | Tản Đà tòan tập: Năm tập. tIV/ Nguyễn Khắc Xương sưu tầm . - H.: Văn học, 2002. - 636tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507530 : B0504230 |
6 |  | Tản đà trong lòng thời đại: Hồi ức - Bình luận - Tư liệu/ Nguyễn Khắc Xương sưu tầm và biên soạn . - H.: Hội nhà văn, 1997. - 593tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507041-A0507043 : B0507291 |
7 |  | Ví giao duyên : Nam nữ đối ca / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 574tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516643 |
8 |  | Đến với văn hóa Việt Mường trên đất tổ Phú Thọ/ Nguyễn Khắc Xương, Nguyễn Hữu Nhàn . - H.: Lao động , 2012. - 462tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519884 |
9 |  | Văn hoá dân gian Thanh Ba/ Nguyễn Đình Vỵ (ch.b.), Dương Huy Thiện, Đặng Xuân Tuyên.. . - H.: Văn hóa dân tộc , 2012. - 337tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519843 |
10 |  | Tín ngưỡng lúa nước vùng đất Tổ / Nguyễn Khắc Xương . - H.: Thời đại, 2011. - 200tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519634 |
11 |  | Ví giao duyên : Nam nữ đối ca/ Nguyễn Khắc Xương . - H.: Thời đại; 2012. - 538tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519779 |
12 |  | Hội làng quê đi từ đất tổ / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Lao động , 2011. - 640tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519690 |
13 |  | Các nghề thủ công và văn hoá ẩm thực truyền thống vùng đất tổ/ Đặng Đình Thuận (ch.b.), Nguyễn Khắc Xương, Đặng Xuân Tuyên.. . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 551tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500778 |
14 |  | Văn hoá dân gian dân tộc Mường Phú Thọ/ Dương Huy Thiện (ch.b.), Trần Quang Minh, Nguyễn Hữu Nhàn.. . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 647tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500967 |
15 |  | Tổng tập nghiên cứu văn hoá, văn nghệ dân gian. Q.1/ Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, s.t . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 567tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1900361 |
16 |  | Tổng tập nghiên cứu văn hoá, văn nghệ dân gian. Q.4/ Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, s.t . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 405tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1900307 |
17 |  | Tổng tập nghiên cứu văn hoá, văn nghệ dân gian. Q.5/ Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, s.t . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 223tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1900542 |
18 |  | Tổng tập nghiên cứu văn hoá, văn nghệ dân gian. Q.6/ Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, s.t . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 247tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1900331 |
19 |  | Tổng tập nghiên cứu văn hoá, văn nghệ dân gian. Q.3/ Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, s.t . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 319tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1900328 |
20 |  | Tổng tập nghiên cứu văn hoá, văn nghệ dân gian. Q.2/ Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, s.t . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 542tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1900465 |