1 | | Đại số: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ 12+2/ Nguyễn Duy Thuận, Nguyễn Mạnh Trinh . - H.: Giáo dục, 1998. - 168tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0500802, : GT0512273, : GT0552929-33 |
2 | | Phương trình vi phân. tI/ I.E.Elsgols; Nguyễn Mạnh Trinh, Nguyễn Mạnh Quý dịch . - H.: Giáo dục, 979. - 183tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500459-60, : C0500730-1, : C0501300, : C0501306-7 |
3 | | Phương trình vi phân. tII/ I.E.Elsgols; Nguyễn Mạnh Trinh, Nguyễn Mạnh Quý dịch . - H.: Giáo dục, 1980. - 100tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500548-9, : C0501301-5, : C0501308-9, : C0501960 |
4 | | Tập hợp và lôgic/ Hoàng Xuân Sính chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998. - 109tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510138 |
5 | | Toán học hiện đại trong việc dạy trẻ em/ Zbigniew Semadeni;Nguyễn Mạnh Trinh dịch . - H.: Giáo dục, 1985. - 255tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0512221-2, : C0501147 |
6 | | Tuyển tập các bài thi vô địch Toán/ V.I. Bernik, I.K. Juk, O.V. Melnikov; Nguyễn Mạnh Trinh dịch . - H.: Giáo dục, 1983. - 131tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500450, : C0501178 |