Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  162  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Địa lí nông - lâm - thủy sản Việt Nam/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b).. . - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 283tr.: bản đồ, bảng; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500635-7, : B1500764-70
  • 2 Định vị cho mobile robot sử dụng GPS/ Nguyễn Minh Thức . - TP.HCM., 2012. - 101tr., 30cm
  • Thông tin xếp giá: : LV1500030
  • 3 Âm nhạc và phương pháp dạy học. tII: Giáo trình đào tạo giáo viên Tiểu học hệ CĐSP/ Nguyễn Minh Tòan,Nguyễn Hoành Thông . - H.: Giáo dục, 2000. - 460tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502366-7
  • 4 Bài soạn tự nhiên và xã hội 1/ Nguyễn Trại, Nguyễn Minh Hảo . - H: Giáo dục, 1998. - 103tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0502322
  • 5 Bài tập Ngữ văn 6. tII/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 80r.; 24cm
    6 Bài tập Ngữ văn 7. tI/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 108r.; 24cm
    7 Bài tập Ngữ văn 8. tI/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 80r.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0514568, : GT0522641-2, : GT0532821-65
  • 8 Bài tập Ngữ văn 8. tII/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 112r.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509524-5, : B0514323-5, : GT0534396-440
  • 9 Bàn cách làm giàu với nông dân/ Nguyễn Minh Phương . - H.: Tri thức, 2007. - 159tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0514804-5, : B0520340-2
  • 10 Bác Hồ sự cảm hóa kỳ diệu/ Nguyễn Xuân Thông, Nguyễn Minh Hương, Phạm Thị Lai . - In lần thứ 4. - H.: Thanh niên, 2001. - 75tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504583-4, : B0501638, : B0501989, : B0502352
  • 11 Bảo quản nông sản: Giáo trình/ Nguyễn Minh Khải(ch.b.), Nguyễn Thị Bích thủy, Đinh Sơn Quang . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 200tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518793-4, : B0524896-8
  • 12 Bình luận khoa học Bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2015 / Nguyễn Minh Tuấn . - H.: Tư pháp, 2016. - 1039tr.: 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A1700063
  • 13 Bình luận khoa học Bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2015 / Nguyễn Minh Tuấn . - H.: Tư pháp, 2016. - 1039tr.: 24cm
    14 Bùi Hiển, Trần Đăng, Kim Lân, Nguyễn Trung Thành, Nguyễn Minh Châu: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình/ Vũ Tiến Quỳnh . - Khánh Hoà: Tổng hợp Khánh Hoà, 1992. - 77tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0511832, : B0513630, : C0501808
  • 15 Chiếc thuyền ngoài xa/ Nguyễn Minh Châu . -
    16 Công nghệ 6 : kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường, Nguỹen Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 139tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0514551-3
  • 17 Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 139tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : GT0553046, : GT0553054
  • 18 Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 156tr. ; 24cm
    19 Công nghệ 6, kinh tế gia đình: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thúy Dương . - H.: Giáo dục, 2006. - 156tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0514563-5
  • 20 Công nghệ 7 nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 159tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0504421, : B0504884, : B0504887, : GT0525134
  • 21 Công nghệ 7 nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 200tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0504877, : B0505597, : B0505647, : GT0525104
  • 22 Công nghệ 7, Nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 200tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0514479-81
  • 23 Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 159tr.; 24cm
    24 Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 158tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0514437-9
  • 25 Công nghệ 8 Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 208tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503882, : B0504290, : B0504294, : B0504369, : B0504381, : GT0524726-46, : GT0553030
  • 26 Công nghệ 8 Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 224tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502790-1, : B0503998, : B0504006, : B0504289, : GT0512315, : GT0526092-114
  • 27 Công nghệ 8: Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 208tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509397-8, : B0514476-8, : GT0532281-325
  • 28 Công nghệ 8: Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 231tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509340-1, : A0509448-9, : B0514389-91, : GT0530976-1012, : GT0531014-5, : GT0531017-20
  • 29 Công nghệ 9, Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 72tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509534-5, : B0514407-9, : GT0530256-300
  • 30 Công nghệ 9, Nấu ăn: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Triệu Thị Chơi . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 52tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509490, : A0509508, : B0514425-7, : GT0533541-85
  • Trang: 1 2 3 4 5 6
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.467.532

    : 158.131