1 | | Bài tập Ngữ văn 6. tII/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 80r.; 24cm |
2 | | Bài tập Ngữ văn 7. tI/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 108r.; 24cm |
3 | | Bài tập Ngữ văn 8. tI/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 80r.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514568, : GT0522641-2, : GT0532821-65 |
4 | | Bài tập ngữ văn 8. tII/ Nguyễn Khắc Phi và những người khác đồng chủ biên . - H.: Giáo dục , 2004. - 112tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506988-9, : B0506755, : B0506759, : B0506775, : GT0504493-504, : GT0504506, : GT0504508-31 |
5 | | Bài tập Ngữ văn 8. tII/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 112r.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509524-5, : B0514323-5, : GT0534396-440 |
6 | | Bài tập ngữ văn 9. tI/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 112tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509423, : A0509538, : B0514608-10, : GT0531021-65 |
7 | | Bài tập ngữ văn 9. tII/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 103tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509506-7, : B0514419-21, : GT0533631-75 |
8 | | Dẫn luận ngôn ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp chủ biên . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2000. - 324tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510173, : GT0523409-17, : GT0523419-32, : GT0523434-44, : GT0523446-51, : GT0523453-65 |
9 | | Dẫn luận ngôn ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp chủ biên . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Đại học sư phạm, 1998. - 323tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0513656, : B0513693, : GT0523466 |
10 | | Đánh thức tièm năng sáng tạo. tI/ Nguyễn Minh Thuyết . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 157tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507554-5 |
11 | | Hỏi đáp về chương trình giáo dục phổ thông. Q.1 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đinh Quang Báo, Đào Đức Doãn.. . - H.: Đại học Sư phạm , 2019. - 272tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200076-7, B2200170-2, B2200531-2 |
12 | | Ngữ văn 6. tI/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2002. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0512135 |
13 | | Ngữ văn 6. tI/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509573, : GT0534335-6 |
14 | | Ngữ văn 6. tII/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 178tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514372, : GT0534074, : GT0534076 |
15 | | Ngữ văn 6. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 195tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514356-7, : GT0533343, : GT0533354, : GT0533357 |
16 | | Ngữ văn 7. tI/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 200tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0525540, : GT0525542 |
17 | | Ngữ văn 7. tI/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 200tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514530, : GT0529719, : GT0529744 |
18 | | Ngữ văn 7. tI: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi và những người khác . - H.: Giáo dục, 2003. - 212tr.; 24cm |
19 | | Ngữ văn 7. tI: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 212tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514537-8, : GT0531526, : GT0531533-4 |
20 | | Ngữ văn 7. tII/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0506108, : GT0525675 |
21 | | Ngữ văn 7. tII/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 160tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514611, : GT0533207 |
22 | | Ngữ văn 7. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi và những người khác . - H.: Giáo dục, 2003. - 172tr.; 24cm |
23 | | Ngữ văn 7. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 172tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0529630, : GT0529663 |
24 | | Ngữ văn 9. tI/ Nguyễn Khắc Phi.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 240tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509514-5, : B0514410-2, : GT0533901-45 |
25 | | Ngữ văn 9. tI/ Nguyễn Khắc Phi.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 240tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509140-1, : B0513804, : B0513809, : B0513812, : GT0512582-94, : GT0512596 |
26 | | Ngữ văn 9. tI: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 248tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509442-3, : B0514545-7, : GT0531426-70 |
27 | | Ngữ văn 9. tII/ Nguyễn Khắc Phi.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 216tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509637-8, : B0514995-7, : GT0537228-72 |
28 | | Ngữ văn 9. tII/ Nguyễn Khắc Phi.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 216tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509173-4, : B0513794, : B0513798, : B0513807, : GT0512597, : GT0512599-611 |
29 | | Ngữ văn 9. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 200tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509360-1, : B0514413-5, : GT0530886-930 |
30 | | Thành phần câu tiếng Việt/ GS.Nguyễn Minh Thuyết, PGS Nguyễn Văn Hiệp . - H.:Đại học quố gia Hà Nội, 1998. - 351tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0500670-4, : B0506583, : B0506613, : B0506617, : B0513653, : GT0523288-97 |