1 |  | Tiếng Việt thực hành/ Nguyễn Minh Thuyết ch.b . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội; 1996. - 278tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506203 : B0515853 : GT0527926 : GT0552554 |
2 |  | Tiếng Việt 4. tI/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 183tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509181-A0509182 : B0513791 : GT0512678 : GT0512685 |
3 |  | Tiếng Việt 4. tII/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509171-A0509172 : B0513762 : B0513813 : GT0512513 |
4 |  | Tiếng Việt 2. tI/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0512703 : GT0515603 |
5 |  | Tiếng Việt 2. tII/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0512696 : GT0515617 |
6 |  | Tiếng Việt 5. tII/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509238-A0509239 : B0514116 : B0514144 : GT0512874 : GT0512877 : GT0512880 : GT0512886 |
7 |  | Tiếng Việt 5. tI/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 184tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509240-A0509241 : B0514133 : GT0512824 : GT0512830 |
8 |  | Tiếng Việt 2. tI: Vở bài tập/ Nguyễn Minh Thuyết, Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Vũ Hoàng Túy . - H.: Giáo dục, 2004. - 84tr.; 24cm |
9 |  | Tiếng Việt 2. tII/ Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Túy . - H.: Giáo dục, 2003. - 80tr.; 24cm |
10 |  | Tiếng Việt thực hành/ Nguyễn Minh Thuyết ch.b . - H.: Giáo dục; 1997. - 237tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0555461 |