1 | | Bài soạn vật lý 6/ Trịnh Hải Yến, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Phương Hồng . - H.: Hà Nội, 2002. - 59tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0500559, : B0500577, : B0500601 |
2 | | Bài soạn Vật lý 6/ Trịnh Hải Yến, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Phương Hồng . - H.: NXB Hà Nội, 2002. - 59tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0501219-20 |
3 | | Bài tập Vật lý 6/ Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục; 2006. - 36tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509491, : A0509510, : GT0534093 |
4 | | Bài tập Vật lý 7/ Nguyễn Đức Thâm, Nguyễn Phương Hồng, Đòan Duy Hinh . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục; 2006. - 32tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509598-9, : B0514472, : GT0530614 |
5 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Vật lý, Hóa học, Sinh học, công nghệ lớp 7/ Nguyễn Phương Hồng.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 155tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504978-9 |
6 | | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở: Môn Vật lý, Hóa học, Sinh học, công nghệ lớp 8/ Nguyễn Phương Hồng.. . - H.: [Giáo dục], 2004. - 248tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504984-5 |
7 | | Vật lý 6/ Vũ Quang, .. . - H.: Giáo dục, 2002. - 88tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0500533, : B0500581 |
8 | | Vật lý 6/ Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Phương Hồng . - H.: Giáo dục, 2006. - 95tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514354, : GT0528783, : GT0528785, : GT0528804 |
9 | | Vật lý 6: Sách giáo viên/ Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Phương Hồng . - H.: Giáo dục, 2003. - 176tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) |
10 | | Vật lý 6: Sách giáo viên/ Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Phương Hồng . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514542, : GT0531615, : GT0531622 |
11 | | Vật lý 7/ Vũ Quang, Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 88tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514266, : B0514270, : GT0530536, : GT0530556 |
12 | | Vật lý 7/ Vũ Quang, Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng . - H.: Giáo dục; 2003. - 88tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0526115 |
13 | | Vật lý 7/ Vũ Quang.. . - H.: Giáo dục; 2004. - 88tr.; 24cm |
14 | | Vật lý 7: Giáo giáo viên/ Vũ Quang.. . - H.: Giáo dục; 2004. - 196tr.; 24cm |
15 | | Vật lý 7: Sách giáo viên/ Vũ Quang, Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 195tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514344-5 |
16 | | Vật lý 7: Sách giáo viên/ Vũ Quang,.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 195tr.; 24cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) |
17 | | Vật lý 8/ Phạm Thị Hoan, Nguyễn Thượng Chung . - H.: Giáo dục; 1998. - 144tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500913, : C0502503, : C0502672 |