1 | | Cấu trúc dữ liệu +giải thuật=chương trình/ Nguyễn Quốc Cường, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1996. - 336tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0501354, : B0513911 |
2 | | Cấu trúc dữ liệu +giải thuật=chương trình/ Nguyễn Quốc Cường, Hòang Đức Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 1999. - 336tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0506414-5, : B0501492 |
3 | | Điện tử số / Lương Ngọc Hải,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2010. - 268tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0520197-9, : B0526066-72 |
4 | | Điện tử tương tự / Nguyễn Trinh Đường ch.b.,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2012. - 351tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0520249-50, : B0526188-94 |
5 | | Đồ họa vi tính/ Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải . - H.: Giáo dục, 1998. - 227tr.; 21cm. - ( Tủ sách tin học )Thông tin xếp giá: : A0519060, : B0525199 |
6 | | Đồ họa vi tính/ Nguyễn Quốc Cường, Hoàng đức Hải . - H.: Giáo dục, 1995. - 226tr.; 21cm. - ( Tủ sách tin học )Thông tin xếp giá: : A0505618-20, : B0512822, : B0513202 |
7 | | Từ điển tin học Anh Anh Việt= English English Vietnamese information technology dictionary/ Nguyễn Quốc Cường, Quang Hà . - TP.HCM: Từ điển bách khoa, 2008. - 1213tr.; 18cmThông tin xếp giá: : A0513972-3 |