1 | | Văn hoá dân gian người Việt ở Nam Bộ / Thanh Phương, Hồ Lê, Huỳnh Lứa, Nguyễn Quang Vinh . - H.: Thời đại, 2012. - 379tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0519720 |
2 | | Bài soạn sinh học 8. tI/ Nguyễn Quang Vinh.. . - H.: NXB Hà Nội, 1999. - 91tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0502342-3 |
3 | | Bài soạn sinh học 8. tII/ Nguyễn Quang Vinh.. . - H.: NXB Hà Nội, 1999. - 74tr.; 27cmThông tin xếp giá: : C0502340-1 |
4 | | Giáo trình bóng bàn: Sách dành cho SV ĐH, CĐ sư phạm TDTT / Biên soạn: Lê Thị Lam, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Quang Sơn . - H.: Thể dục thể thao, 2009. - 200tr.;21cmThông tin xếp giá: : A0520123-5, : B0525911-7, : GT0555112-21 |
5 | | Giải phẩu người. tI/ Trần Xuân Nhị, Nguyễn Quang Vinh . - H.: Giáo dục, 1977. - 173tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502848, : C0502866 |
6 | | Giải phẩu người. tII/ Trần Xuân Nhị, Nguyễn Quang Vinh . - H.: Giáo dục, 1977. - 260tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502374-8 |
7 | | Hồn quê việt, như tôi thấy... / Nguyễn Quang Vinh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 364tr. ; 21cmThông tin xếp giá: : A0516649 |
8 | | Hướng dẫn sử dụng Microsoft windows 3.1/ Kris A. Jamsa; Nguyễn Quang Vinh dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993. - 236tr.; 21cm |
9 | | Lý luận dạy học sinh học. tI; Phần lý luận đại cương/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Doãn Bách, Trần Bá Hoành . - H.: Giáo dục, 1980. - 123tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0502518 |
10 | | Phương pháp dạy học môn sinh học ở trung học cơ sở. tI/ Nguyễn Quang Vinh, Cao Gia Núc, Trần Đăng Cát . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 229tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508662-3, : B0507872-4, : GT0508300-30, : GT0508332-44 |
11 | | Phương pháp dạy học sinh học ở Trung học cơ sở: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Trần Bá Hoành . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 152tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510633-4, : B0516304-6, : GT0543278-322 |
12 | | Sinh học 10/ Lê Quang Long, Nguyễn Quang Vinh . - H.: Giáo dục, 1996. - 118tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501224 |
13 | | Sinh học 10/ Lê Quang Long, Nguyễn Quang Vinh . - Tái bản lần 8. - H.: Giáo dục, 1997. - 120tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500887, : C0500890 |
14 | | Sinh học 6/ Nguyễn Quang Vinh tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2002. - 180tr.; 24cm |
15 | | Sinh học 6/ Nguyễn Quang Vinh, Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga, Trịnh Bích Ngọc . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 180tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0534951, : GT0534965 |
16 | | Sinh học 6: Sách Giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga, Trịnh Bích Ngọc . - H.: Giáo dục, 2003. - 201tr.; 24cm |
17 | | Sinh học 6: Sách Giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga, Trịnh Bích Ngọc . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 201tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0529013, : GT0529036 |
18 | | Sinh học 7/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 208tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0532329, : GT0532352, : GT0532370 |
19 | | Sinh học 7/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - H.: Giáo dục, 2003. - 206tr.; 24cm |
20 | | Sinh học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - H.: Giáo dục, 2003. - 256tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0527481 |
21 | | Sinh học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 255tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0530943, : GT0530951 |
22 | | Sinh học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang . - H.: Giáo dục, 2003. - 256tr.; 24cm |
23 | | Sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh và những người khác . - H.: Giáo dục, 2005. - 216tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0506986-7, : GT0504232-45, : GT0504247-59, : GT0504261-73 |
24 | | Sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh,Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng . - H.: Giáo dục, 2004. - 216tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501095-6, : B0500900, : B0501115, : B0501159, : GT0526336-43, : GT0527075-87, : GT0552970 |
25 | | Sinh học 8/ Nguyễn Quang Vinh,Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 216tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509403-4, : B0514620-2, : GT0532102-45 |
26 | | Sinh học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng . - Tái bản lần thư 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 264tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509365-6, : B0514386-8, : GT0530121-65 |
27 | | Sinh học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh,Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng . - H.: Giáo dục, 2004. - 264tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0501093-4, : B0500959, : B0500967, : B0501106, : GT0504478-81, : GT0504483-92, : GT0527322-42 |
28 | | Sinh học 9/ Nguyễn Quang Vinh, Vũ Đức Lưu, Nguyễn Minh Công, Mai Sĩ Tuấn . - H.: Giáo dục, 2005. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509167-8, : B0514008, : B0514058, : B0514077, : GT0512447-58, : GT0512460-1 |
29 | | Sinh học 9/ Nguyễn Quang Vinh, Vũ Đức Lưu, Nguyễn Minh Công, Mai Sĩ Tuấn . - Tái bản lần thư 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 200tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509547-8, : B0514665-7, : GT0529266-310 |
30 | | Sinh học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Quang Vinh, Vũ Đức Lưu, Nguyễn Minh Công, Mai Sĩ Tuấn . - Tái bản lần thư 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 220tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509338, : B0514671, : B0514673, : GT0529806-8, : GT0529810-50 |