1 |  | Hóa học vô cơ. tI: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Nguyễn Thế Ngôn . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 368tr. 24cm Thông tin xếp giá: : A0501685-A0501686 : B0500566 : B0501003 : B0522475 |
2 |  | Hóa học vô cơ. tII: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở/ Trần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn . - H.: Giáo dục, 2000. - 227tr. 27cm Thông tin xếp giá: : A0501678-A0501679 |
3 |  | Hóa học vô cơ. tII: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ PTS. TS.Trần Thị Đà,TS.Nguyễn Thế Ngôn . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 404tr. 24cm Thông tin xếp giá: : A0508795-A0508796 : B0507588 : B0507602 : GT0507714-GT0507723 : GT0507726-GT0507731 : GT0507733-GT0507744 : GT0507746-GT0507752 : GT0507754-GT0507758 |
4 |  | Thực hành Hóa học vô cơ: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Nguyễn Thế Ngôn . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 153tr. 24cm Thông tin xếp giá: : A0508812-A0508813 : B0507584 : B0507586 : B0507600 : GT0507699 : GT0507804-GT0507807 : GT0507809-GT0507811 : GT0507813 : GT0507815-GT0507818 : GT0507821-GT0507837 : GT0507840-GT0507847 |
5 |  | Bài tập Hóa học vô cơ/ TS. Nguyễn Thế Ngôn, PGS.TS. Trần Thị Đà . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 305tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511575-A0511576 : B0516386 : GT0546654-GT0546655 : GT0546657-GT0546662 : GT0546664-GT0546670 : GT0546672-GT0546678 : GT0546680-GT0546682 : GT0546684-GT0546685 : GT0546688-GT0546691 : GT0546693-GT0546698 |
6 |  | Hóa học vô cơ. tI: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Nguyễn Thế Ngôn . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 368tr. 24cm Thông tin xếp giá: : A0500126-A0500127 : B0500409-B0500411 : GT0502031-GT0502032 : GT0502034-GT0502035 : GT0502038 : GT0502040-GT0502046 : GT0502048-GT0502049 : GT0502051 : GT0502053-GT0502060 : GT0502063-GT0502065 : GT0502067-GT0502070 : GT0502072-GT0502075 |