1 | | Hai mươi truyện ngắn chọn lọc: Luyện dịch Anh - Việt/ Nguyễn Thị Ái Nguyệt, Cát Tiên . - Tp.HCM.: NXbTP.Hồ Chí Minh, 1996. - 215tr.; 19cmThông tin xếp giá: : A0507310-2, : A0507316-7, : B0502900, : B0502968-9, : B0506321, : B0509127 |
2 | | Kỹ thuật chế biến các món ăn khai vị - tráng miệng: Meo vặt trong đời sống bạn gái đảm đang/ Nguyễn Thị Ái Nguyệt, Phương Linh . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1995. - 202r.; 21cmThông tin xếp giá: : A0504201 |
3 | | Marilyn monroe/ Nguyễn Thị Ái Nguyệt dịch và chú giải . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 200tr.; 15cmThông tin xếp giá: : A0508142, : A0508566-7, : B0506346, : B0506369, : B0506790, : B0510036, : B0510038, : B0510045 |
4 | | Muhammad all: Kinh of a king/ Nguyễn Thị Ái Nguyệt dịch và chú giải . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 87tr.; 15cmThông tin xếp giá: : A0508139, : A0508568-9, : A0508874, : B0506368, : B0506376, : B0510035, : B0510044 |
5 | | Nói Tiếng Anh tự nhiên/ Nguyễn Thị Ái Nguyệt biên soạn . - TP.HCM: NXBTP. Hồ Chí Minh, 20071995. - 234tr.;14cmThông tin xếp giá: : A0511832-3 |
6 | | Shark attack/ Jan Keane; Nguyễn Thị Ái Nguyệt dịch và chú giải . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 95tr.; 15cmThông tin xếp giá: : A0508140, : A0508144, : A0508873, : B0507022, : B0510033, : B0510037, : B0510043 |
7 | | The Charlie Chaplin story/ Nguyễn Thị Ái Nguyệt dịch và chú giải . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 95tr.; 15cmThông tin xếp giá: : A0508141, : A0508564-5, : B0506394, : B0506786, : B0510032, : B0510039, : B0510041 |
8 | | Who's bad?/ Michael jackson; Nguyễn Thị Ái Nguyệt dịch và chú giải . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 104r.; 15cmThông tin xếp giá: : A0508143, : A0508145, : A0508570, : B0510034, : B0510040, : B0510042 |