1 | | Công nghệ 6 : kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường, Nguỹen Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 139tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514551-3 |
2 | | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 139tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : GT0553046, : GT0553054 |
3 | | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 156tr. ; 24cm |
4 | | Công nghệ 6, kinh tế gia đình: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thúy Dương . - H.: Giáo dục, 2006. - 156tr.; 24cmThông tin xếp giá: : B0514563-5 |
5 | | Công nghệ 9, Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 72tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509534-5, : B0514407-9, : GT0530256-300 |
6 | | Công nghệ 9: Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 72tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509150-1, : B0513781, : B0513783, : B0513793, : GT0512372-86 |
7 | | Công nghệ 9: Sách giáo viên, Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509581-2, : B0514467-9, : GT0534884-928 |
8 | | Giáo án tham khảo chương trình giáo dục nhà trẻ/ Nguyễn Thị Quỳnh Mai, Nguyễn Thị Hạnh . - H.: Hà Nội, 2009. - 76tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0514580-1, : B0520062-4, : GT0550255-96, : GT0550306-8 |
9 | | Giáo án tham khảo chương trình giáo dục trẻ 3 - 4 tuổi/ Nguyễn Thị Quỳnh Mai, Nguyễn Thị Hạnh . - H.: Hà Nội, 2009. - 108tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0514592-3, : B0520066-8, : GT0550444-83, : GT0550485-8 |
10 | | Giáo án tham khảo chương trình giáo dục trẻ 4 - 5 tuổi/ Nguyễn Thị Quỳnh Mai, Nguyễn Thị Hạnh . - H.: Hà Nội, 2009. - 128tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0514583-4, : B0520729-31, : GT0550309-53 |
11 | | Lịch sử địa phương: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Hoàng Thanh Hải, Nguyễn Thị Định, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Vân . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 100tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510746-8, : B0515972-3, : B0516041 |
12 | | Nâng cao kiến thức kĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Nguyên Bình, Phan Tuyết Lan . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 207tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0504388 |
13 | | Nghề thêu rua/ Thái Văn Bôn, Nguyễn Thị Hạnh . - H.: Giáo dục, 2000. - 136tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0504078-9, : B0501054, : B0501099, : B0501173 |
14 | | Thực tập nghiên cứu thiên nhiên: Dự án đào tạo giáo viên Trung học cơ sở/ Nguyễn Văn Khang (c.b), Nguyễn Thị Hạnh . - H.: Giáo dục, 2005. - 308tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510173 |
15 | | Thực tập nghiên cứu thiên nhiên: Giáo trình dành cho Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Văn Khang (cb), Nguyễn Thị Hạnh . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 195tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510625-6, : B0516347, : B0516349, : GT0543548-67, : GT0543569-78, : GT0543580-92 |
16 | | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên. tII/ Đặng Thị Lanh chủ biên . - H.: Giáo dục, 2002. - 312tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0512148-9, : GT0524477-8, : GT0524482-3 |
17 | | Tiếng Việt 2. tII/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 152tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0512696, : GT0515617, : GT0515627 |
18 | | Tiếng Việt 2. tII/ Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại, Trần Hoàng Túy . - H.: Giáo dục, 2003. - 80tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0515405 |
19 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. tI/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 328tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0513014, : GT0515844, : GT0515857 |
20 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên. tII/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 295tr.; 24cmThông tin xếp giá: : GT0513013, : GT0523812-3 |
21 | | Tiếng Việt 4. tI/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 183tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509181-2, : B0513763, : B0513779, : B0513791, : GT0512672, : GT0512674-5, : GT0512678, : GT0512681, : GT0512683-6 |
22 | | Tiếng Việt 5. tII/ Nguyễn Minh Thuyết.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 176tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0509238-9, : B0514116, : B0514141, : B0514144, : GT0512873-87 |
23 | | Truyện ngắn hay và đọat giải tạp chí văn nghệ quân đội (1957-2002)/ Nguyễn Minh Tân, Anh Vũ, Nguyễn Thị Hạnh . - H.: Văn học, 2002. - 743tr.; 19cmThông tin xếp giá: : B0503276, : B0503284, : B0512640 |
24 | | Truyện ngắn xuất sắc về chiến tranh/ Nguyễn Phương Tân, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn . - H.: Hội nhà văn, 2002. - 553tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507545-7, : B0503318, : B0503471, : B0512644 |
25 | | Truyện ngắn xuất sắc về chiến tranh/ Nguyễn Phương Tân, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn . - H.: Hội nhà văn, 2002. - 553tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0507544 |
26 | | Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng: Ba tập. tIII, Truyện ngắn và bút ký/ Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn . - H.: Văn học, 1995. - 487tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0513466 |
27 | | Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng: Tiểu thuyết. tI/ Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn . - H.: Văn học, 1995. - 612tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511478, : B0513115 |
28 | | Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng: Tiểu thuyết. tII/ Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn . - H.: Văn học, 1995. - 691tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511457, : B0513491 |