1 | | Hình tượng người phụ nữ trong sử thi Tây Nguyên: Qua khảo sát một số tác phẩm sử thi tiêu biểu của đồng bào Ê Đê và Ba Na/ Nguyễn Thị Thu Trang . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2015. - 116tr.: 21cmThông tin xếp giá: : A1700009-11, : B1700016-22 |
2 | | Văn xuôi đô thị miền Nam giai đoạn 1954 - 1975 nhìn từ giá trị văn hóa truyền thống: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Thu Trang . - TP.HCM.: Đại học Quốc gia, 2015. - 173tr.: 21cmThông tin xếp giá: : A1700012-4, : A1900060, : B1700023-9, : B1900143 |
3 | | Bài soạn Vật lý 6/ Trịnh Hải Yến, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Phương Hồng . - H.: NXB Hà Nội, 2002. - 59tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0501219-20 |
4 | | Bài soạn vật lý 6/ Trịnh Hải Yến, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Phương Hồng . - H.: Hà Nội, 2002. - 59tr.; 27cmThông tin xếp giá: : B0500559, : B0500577, : B0500601 |
5 | | Chọn giống và công tác giống cây trồng/ G.V.Gliaep, Iu.L.Gụop; Nguyễn Thị Thuần, Lê Đình Khả dịch . - H.: Nông nghiệp, 1978. - 679tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500464 |
6 | | Con người và những giá trị văn hóa truyền thống trong văn xuôi đô thị miền Nam giai đoạn 1954-1975 / Nguyễn Thị Thu Trang . - TP.HCM., 2008. - 225tr., 30cmThông tin xếp giá: : LA1500007 |
7 | | Côn trùng đại cương: giáo trình/ Nguyễn Thị Thu Cúc . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 223tr.; 29cmThông tin xếp giá: : B0525559 |
8 | | Đầu tư công, đầu tư tư nhân và tăng trưởng kinh tế: Lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Cành (ch.b.), Nguyễn Anh Phong, Nguyễn Thị Thuỳ Liên.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 361tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200144, B2200558 |
9 | | Đồng dao và trò chơi trẻ em / Trần Thị Ngân, Nguyễn Thị Thu sưu tầm biên soạn . - H. : Văn học , 2009. - 143tr. ; 24cmThông tin xếp giá: : A0516418-21, : B0522147-52 |
10 | | Giáo trình hoá học phân tích hướng dẫn thực hành/ Nguyễn Thị Thu Nga . - H.: Đại học Sư phạm , 2017. - 180tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200054-5, B2200118-22 |
11 | | Giáo trình tiếng Việt và tiếng Việt thực hành : Giáo trình đào tạo giáo viên mầm non/ Lã Thị Bắc Lý, Phan Thị Hồng Xuân, Nguyễn Thị Thu Nga . - In lần thứ 7. - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 176tr.: 24cmThông tin xếp giá: : A1500432-4, : B1500302-8 |
12 | | Hành vi người tiêu dùng: Thấu hiểu và vận dụng/ Bùi Văn Quang, Nguyễn Thị Thu Trang . - H.: Lao động xã hội, 2015. - 265 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300081 |
13 | | Hậu thiên đường/ Nguyễn Thị Thu Huệ . - |
14 | | Hiệu lực giao dịch quyền sử dụng đất: Sách chuyên khảo/ Châu Thị Khánh Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Trang . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 174tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200137, B2200551 |
15 | | Hình tượng người phụ nữ trong sử thi Tây Nguyên/ Nguyễn Thị Thu Trang . - H.: Văn hoá dân tộc, 2016. - 166tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1900454 |
16 | | Hình tượng người phụ nữ trong sử thi Tây Nguyên: Qua khảo sát một số tác phẩm sử thi tiêu biểu của đồng bào Ê Đê và Ba Na/ Nguyễn Thị Thu Trang . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2015. - 116tr.: ảnh; 21cmThông tin xếp giá: : A1900047 |
17 | | Hóa học phân tích hướng dẫn thực hành: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Nguyễn Thị Thu Nga . - H.: Đại học quốc gia, 2007. - 183tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510631-2, : B0516307-9, : GT0543233-43, : GT0543245-77 |
18 | | Hướng dẫn sử dụng Word 2002/ Trần Văn Minh, Nguyễn Thị Thu Thảo, Lê Dũng . - H.: Giáo dục, 2001. - 634tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0519053 |
19 | | Kế toán tài chính trong những doanh nghiệp. pII/ Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Hiền . - H.: Giáo dục, 1999. - 337tr.; 21cm |
20 | | Kế tóan tài chính trong các doanh nghiệp. pII/ Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Hiền . - H.: Giáo dục, 1999. - 339tr.; 21cm |
21 | | Kỹ thụât dạy học đia lí ở trường Trung học phổ thông: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000.../ PTS.Đặng Văn Đức, PTS.Nguyễn Thị Thu Hằng . - H.: Giáo dục, 1999. - 104tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0505132 |
22 | | Kỹ thụât dạy học địa lý ở trường trung học cơ sở: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 giáo viên THCS/ Đặng Văn Đức, Nguyễn Thị Thu Hằng . - H.: Giáo dục, 1999. - 110tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0511821 |
23 | | Lao động - kỹ thuật 2/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thu Cúc, Nguyễn Minh Dư, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu . - In lần thứ 6. - H: Giáo dục, 1997. - 88tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0500164-6 |
24 | | Lễ cầu tự của người Nùng Phàn Slình ở huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên/ Lương Việt Anh, Nguyễn Thị Thuý . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 200tr.: ảnh, bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1900394 |
25 | | Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam / Nguyễn Thị Thuý . - H. : Thời đại, 2012. - 342tr.: bảng, ảnh; 21cmThông tin xếp giá: : A0519546 |
26 | | Ngữ dụng học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học/ Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Nguyễn Thị Ngọc Điệp . - H.:Đại học Sư phạm, 2007. - 172tr.; 29cmThông tin xếp giá: : A0510806-8, : B0516016-7, : B0516049, : B0516816-20 |
27 | | Phát triển và quản lí chương trình giáo dục/ Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Ngọc Long . - H.: Đại học Sư phạm, 2022. - 216 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2300064, B2300128 |
28 | | Phát triển và quản lí chương trình giáo dục/ Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Ngọc Long . - H.: Đại học Sư phạm , 2020. - 216tr., 24cmThông tin xếp giá: A2200074-5, B2200167-9 |
29 | | Phát triển và quản lí chương trình giáo dục/ Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Ngọc Long . - H.: Đại học Sư phạm, 2023. - 215 tr., 24cmThông tin xếp giá: A2400007-8, B2400025-32 |
30 | | Quan hệ văn hoá truyền thống dân tộc Sán Chay (Cao Lan - Sán Chí) với dân tộc Kinh (Việt): Qua nghiên cứu thực địa tại bốn huyện miền núi tỉnh Bắc Giang/ Bùi Quang Thanh, Nguyễn Thị Thu Hường . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 254tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500941 |