1 | | Bắc sứ thông lục: = 北使通錄/ Lê Quý Đôn, Nguyễn Thị Tuyết dịch chú, giới thiệu, Trần Thị Băng Thanh . - H.: Đại học Sư phạm, 2018. - 735tr.: bảng, 21cmThông tin xếp giá: : A1900015-6, : B1900014-6 |
2 | | Giáo trình khoa học quản lí giáo dục/ Nguyễn Thị Tuyết Hạnh, Lê Thị Mai Phương . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2015. - 255tr., 24cmThông tin xếp giá: : A1500771-2, : B1500952 |
3 | | Kỹ thuật cắt tỉa rau củ quả/ Nguyễn Thị Tuyết,.. . - H.: NXB Hà Nội, 2000. - 63tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504034 |
4 | | Kỹ thuật cắt tỉa rau củ quả/ Nguyễn Thị Tuyết,.. . - H.: NXB Hà Nội, 2000. - 63tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504035-6, : B0501075 |
5 | | Kỹ thuật cắt tỉa rau củ quả/ Nguyễn Thị Tuyết,.. . - H.: NXB Hà Nội, 2000. - 63tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0504076-7, : B0501444 |
6 | | Sổ tay dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành điện = A handbook of English translation specializing in electricity electronics/ Lê Hân,.. . - H.: Nxb Thế giới, 1994. - 510tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0513036 |
7 | | Tiếng Anh cho thế giới thương mại= English for the commercial world. tI/ Nguyễn Thị Tuyết . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 241tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506318, : B0506397, : B0511961 |
8 | | Tiếng Anh cho thế giới thương mại= English for the commercial world. tIII/ Nguyễn Thị Tuyết . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 258tr.; 21cmThông tin xếp giá: : B0506180, : B0506897, : B0511936 |
9 | | Tiếng Anh công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính= English for information technology and computing technique/ Tạ Văn Hùng, Nguyễn Thị Tuyết, Đặng Văn Tỏ, Đỗ Duy Việt . - H.: giao thông vận tải, 2006. - 668tr.; 27cmThông tin xếp giá: : A0509710-3, : B0514789-91, : B0514793-4 |
10 | | Truyện cổ Xtiêng / Phan Xuân Viện (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Sương, Phạm Anh Văn . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 611tr., 21cmThông tin xếp giá: : A1500781 |