1 |  | Quan hệ giữa ba trung tâm tư bản ( Mỹ - Tây Âu - Nhật Bản) sau chiến tranh lạnh/ Nguyễn Thanh Dung . - H.: Lý luận chính trị, 2004. - 139tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400001-A0400003 : B0400001-B0400007 : GT0555576 |
2 |  | Bài tập vật lý chọn lọc: Dùng cho HS lớp 7,8,9 gồm:cơ-nhiệt-quang-điện-từ/ Nguyễn Thanh Hải . - H.: Giáo dục, 1997. - 259tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500273 : B0500589 : B0500659 : B0500935 |
3 |  | Bài tập vật lý chon lọc: Cơ - nhiệt - quang - điện - Từ/ Nguyễn Thanh Hải . - H.: Giáo dục, 1997. - 259tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500346-A0500348 |
4 |  | Lý thuyết tập hợp/ Nguyễn Thanh Sơn . - TP.HCM.: Đại học kỹ thuật TP.HCM, 1999. - 208tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500732 : A0500741 : GT0514982-GT0514990 |
5 |  | Thiết kế bài giảng công nghệ 6: Trung học cơ sở/ Trịnh Chiêm Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Minh Đồng . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2002. - 238tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500981-A0500982 : B0505584 : B0505674 |
6 |  | Bài tập lập trình ngôn ngữ C: Giáo trình cho các trường đại học/ Nguyễn thanh Thủy, Nguyễn Quang Huy . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999. - 254tr.; 214m Thông tin xếp giá: : A0505974-A0505976 : B0501209 : B0510976 |
7 |  | Trí tuệ nhân tạo: Các phương pháp giải quyết vấn đề và kỹ thuật xử lý tri thức/ Nguyễn Thanh Thủy . - H.: Giáo dục, 1997. - 239tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506574 : A0506585 : A0510205 : B0501794 : B0511529 |
8 |  | Ấn tượng Võ Văn Kiệt/ Trương Văn Sáu, Nguyễn Thanh Hùng, Lê Hòang . - TP.HCM: Trẻ, 2002. - 447tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0505469 : B0501537 : B0501563 |
9 |  | Toán và phương pháp hình thành các biểu tượng ban đầu về toán: Giáo trình đào tạo giáo sinh THSP mầm non hệ 12+2/ Nguyễn Thanh Sơn, đào Như Trang, Trịnh Minh Loan . - H.: Trung tâm nghiên cứu giáo viên, 1995. - 170tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502188 |
10 |  | Chuyên đề quản lí trường học. tIII, Người hiệu trưởng trường trung học cơ sở: / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Thanh Phong . - H.: Giáo dục, 1997. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506546-A0506550 : B0502567 : B0502663 : B0502706 : B0503028 : B0508759 : B0508765 : B0508773 : B0508798 : B0508802 : B0508942 : B0508948 : B0508953 : B0508960 : B0508964 : B0508968 : B0508970 : B0508975 : B0508978 : B0508987 : B0508991 : B0509112 : B0515425 |
11 |  | Giáo dục giới tính cho con: Sách dành cho cha mẹ/ PTS.Nguyễn Thanh Bình . - H.: Giáo dục, 1999. - 99tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506374-A0506376 : B0502519 : B0502715 : B0510162-B0510165 |
12 |  | Giao tiếp Tiếng Anh bằng thành ngữ: học kèm băng Cassette/ M.A.Nguyễn Xuân Khánh,Nguyễn Thanh Chương . - Cà Mau.: Mũi Cà Mau, 1998. - 195tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504108 : A0508252 : B0512168 |
13 |  | Bài tập Tin học chọn lọc/ Nguyễn Thanh Tùng biên soạn . - H.: Giáo dục, 1996. - 371tr.; 21cm |
14 |  | Hướng dẫn thảo chương trình hoạt hình Grasp/ Nguyễn thanh Hà dịch . - TP.HCM.: NXBTP.Hồ Chí Minh, 1995. - 313tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505615-A0505617 : B0511419 |
15 |  | Cẩm nang cách dùng và sự phối hợp các thì tiếng anh = A handbook of the usage and the sequence of tenses in English/ Nguễn Xuân Khánh, Nguyễn Thanh Chương . - TP.HCM: Trẻ, 1998. - 186tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508312-A0508313 : B0506971 : B0525800 |
16 |  | The best preparation for the Toefl listening/ Nguyễn Thanh Chương . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 233tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506709 |
17 |  | Giao tiếp tiếng Anh bằng thành ngữ/ Nguyễn Xuân Khánh, Nguyễn Thanh Chương . - Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1998. - 195tr.; 21cm+Băng Casette Thông tin xếp giá: : A0508303-A0508306 : B0506538 : B0507720 : B0518462 |
18 |  | Thi pháp truyện ngắn trào phúng Nguyễn Công Hoan/ Trần Đình Sử, Nguyễn Thanh Tú . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 221tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507812-A0507814 : B0504517 : B0504914 : B0504919 : B0504958 : B0504963 |
19 |  | Văn biểu cảm nghị luận: Dùng cho trung học cơ sở/ Trần Đình Sử, Nguyễn Đăng Điệp, Nguyễn Thanh Tú . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 296tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507876 : B0503558 : B0503601 |
20 |  | Văn học tầm nhìn biến đổi/ Nguyễn Thanh Hùng . - H.: Văn học, 1996. - 325tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507874 |
21 |  | Văn tường thuật kể chuyện, miêu tả: Dùng cho trung học cơ sở/ Trần Đình sử, Nguyễn Thanh Tú . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 180tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507958 : B0506024 |
22 |  | Chứng chỉ Cambridge PET những điều cần biết: Điều kiện và thủ tục dự thi,.../ Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến . - TP.HCM: Trẻ, 1993. - 222tr.; 21cm+Băng cassette Thông tin xếp giá: : B0506670 |
23 |  | Ngôn ngữ loài hoa/ Nguyễn Thanh Thuỷ biên soạn . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 90tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504017-A0504019 : B0502868 |
24 |  | Tài liệu luyện thi chứng chỉ cambridge P.E.T: Preliminary English Test/ Diana L.Fried Booth; Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến giới thiệu . - TP.HCM: trẻ, 1994. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506311 |