Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  103  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ấn tượng Võ Văn Kiệt/ Trương Văn Sáu, Nguyễn Thanh Hùng, Lê Hòang . - TP.HCM: Trẻ, 2002. - 447tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0505469, : B0501537, : B0501563
  • 2 250 bài tập kỹ thuật điện tử/ Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2012. - 215tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0526618-24
  • 3 56 câu hỏi đáp chăn nuôi gà hiệu quả / Nguyễn Thanh Bình . - H.: Nxb Hà Nội, 2009. - 110tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0516382-3, : B0522197-9
  • 4 Bài tập lập trình ngôn ngữ C: Giáo trình cho các trường đại học/ Nguyễn thanh Thủy, Nguyễn Quang Huy . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999. - 254tr.; 214m
  • Thông tin xếp giá: : A0505974-6, : B0501209, : B0510976
  • 5 Bài tập Tin học chọn lọc/ Nguyễn Thanh Tùng biên soạn . - H.: Giáo dục, 1996. - 371tr.; 21cm
    6 Bài tập vật lý chon lọc: Cơ - nhiệt - quang - điện - Từ/ Nguyễn Thanh Hải . - H.: Giáo dục, 1997. - 259tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0500346-8
  • 7 Bài tập vật lý chọn lọc: Dùng cho HS lớp 7,8,9 gồm:cơ-nhiệt-quang-điện-từ/ Nguyễn Thanh Hải . - H.: Giáo dục, 1997. - 259tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0500273, : B0500589, : B0500659, : B0500935
  • 8 Cẩm nang cách dùng và sự phối hợp các thì tiếng anh = A handbook of the usage and the sequence of tenses in English/ Nguễn Xuân Khánh, Nguyễn Thanh Chương . - TP.HCM: Trẻ, 1998. - 186tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508312-3, : B0506971, : B0525800
  • 9 Cẩm nang kỹ thuật nuôi thuỷ sản nước lợ/ Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Phương . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 179tr.; 24cm
    10 Chăn nuôi lợn trang trại/ Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Quế Côi . - H.: Lao động Xã hội, 2006. - 192tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0514746-7, : B0520233-5
  • 11 Chuyên đề quản lí trường học. tIII, Người hiệu trưởng trường trung học cơ sở: / Nguyễn Văn Lê, Nguyễn Thanh Phong . - H.: Giáo dục, 1997. - 127tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506546-50, : B0502567, : B0502663, : B0502706, : B0503028, : B0508759, : B0508765, : B0508773, : B0508798, : B0508802, : B0508942, : B0508948, : B0508953, : B0508960, : B0508964, : B0508968, : B0508970, : B0508975, : B0508978, : B0508987, : B0508991, : B0509112, : B0515425
  • 12 Chứng chỉ Cambridge PET những điều cần biết: Điều kiện và thủ tục dự thi,.../ Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến . - TP.HCM: Trẻ, 1993. - 222tr.; 21cm+Băng cassette
  • Thông tin xếp giá: : B0506670
  • 13 Cọp trong văn hoá dân gian/ Nguyễn Thanh Lợi . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 651tr; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500074
  • 14 Cơ sinh học thể thao: Giáo trình dành cho Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Thanh Mai, Nguyễn Danh Thái, Huỳnh Trọng Khải . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 178tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0511569-70, : B0516407-9, : GT0544719-32, : GT0546533-63
  • 15 Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 259 tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2300054, B2300108-9, B2300149
  • 16 Dạy học tích hợp phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Hoàng Phước Muội, Nguyễn Đắc Thanh.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2019. - 259tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200128
  • 17 Đời hoang dã: Tiểu thuyết/ Phan Quế, Nguyễn Quốc Túy, Nguyễn Thanh Tùng . - H.: Giáo dục, 1983. - 175tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0501659
  • 18 Ghe bầu Nam Trung Bộ và ghe xuồng Nam Bộ/ Nguyễn Thanh Lợi . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 207tr; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500190
  • 19 Giao tiếp tiếng Anh bằng thành ngữ/ Nguyễn Xuân Khánh, Nguyễn Thanh Chương . - Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1998. - 195tr.; 21cm+Băng Casette
  • Thông tin xếp giá: : A0508303-6, : B0506538, : B0507720, : B0518462
  • 20 Giao tiếp Tiếng Anh bằng thành ngữ: học kèm băng Cassette/ M.A.Nguyễn Xuân Khánh,Nguyễn Thanh Chương . - Cà Mau.: Mũi Cà Mau, 1998. - 195tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0504108, : A0508252, : B0512168
  • 21 Giáo dục giới tính cho con: Sách dành cho cha mẹ/ PTS.Nguyễn Thanh Bình . - H.: Giáo dục, 1999. - 99tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506374-6, : B0502519, : B0502715, : B0510162-5
  • 22 Giáo dục kỹ năng sống: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm Nguyễn Thanh Bình . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 191tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510206-7, : B0515519, : GT0540310-20, : GT0540322-42, : GT0540344, : GT0540346-54, : GT0540356
  • 23 Giáo dục STEM Hướng dẫn thực hiện kế hoạch bài dạy đáp ứng yêu cầu phát triển phẩm chất, năng lực học sinh trung học/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Phùng Việt Hải, Dương Xuân Quý.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021. - 260tr., 24cm
  • Thông tin xếp giá: A2200129, B2300146
  • 24 Giáo dục Việt Nam trong thời kì đổi mới / Nguyễn Thanh Bình . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 209tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0515406-7, : B0520904-6
  • 25 Giáo trình điện tử dân dụng / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2009. - 210tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0520388-90, : B0526498-504
  • 26 Hỏi đáp sử dụng phân bón/ Nguyễn Thanh Bình . - H.: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008. - 175tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0514793-4, : B0520309-11
  • 27 Học tập cũng cần chiến lược/ Joe Landsberger; dịch: Nguyễn Thanh Hương,.. . - H.: Lao động xã hội, 2014. - 295tr.; 15cm
  • Thông tin xếp giá: : A1500707-8, : B1500866-8
  • 28 Hội đền Đồng Bằng và tục hát văn / Nguyễn Thanh s.t., giới thiệu . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 151tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517758
  • 29 Hội làng truyền thống ở Thái Bình/ Nguyễn Thanh . - H. : Hội Nhà văn, 2016. - 407tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900555
  • 30 Hương ước Thái Bình/ Nguyễn Thanh . - H.: Sân khấu, 2016. - 575tr., 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A1900449
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    5.451.674

    : 142.273