1 |  | Từ và nhận diện từ tiếng Việt/ Nguyễn Thiện Giáp . - H.:Giáo dục, 1996. - 265tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500667 : A0500669 : B0506118 : B0513012 : B0513692 |
2 |  | Dẫn luận ngôn ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp chủ biên . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2000. - 324tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0510173 : GT0523409-GT0523417 : GT0523419-GT0523432 : GT0523434-GT0523444 : GT0523446-GT0523451 : GT0523453-GT0523465 |
3 |  | Dẫn luận ngôn ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp chủ biên . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Đại học sư phạm, 1998. - 323tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0513656 : B0513693 : GT0523466 |
4 |  | Bảy trăm bảy mươi bảy khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 521tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0515769-A0515772 : B0521426 : B0521428-B0521431 |
5 |  | Ngôn ngữ học : Giáo trình / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 523tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0515688-A0515691 : B0521372-B0521375 : B0521377 |
6 |  | Dụng học việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - In lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 235tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515757-A0515760 : B0521342-B0521345 : B0521347 |
7 |  | Những lĩnh vực ứng dụng của việt ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 300tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0515708-A0515711 : B0521402-B0521403 : B0521405-B0521407 |
8 |  | Từ vựng học tiếng Việt/ Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1999. - 339tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500446 : GT0523272-GT0523287 : GT0523303-GT0523311 |