1 | | Cơ sở số học: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Tiến Tài . - H.: Đại học Sư phạm, 2005. - 205tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0508791-2, : B0507825, : B0507828, : B0507832, : GT0507938-82 |
2 | | Đại số 7/ Hoàng Xuân Sính, Nguyễn Tiến Tài . - H.: Giáo dục, 1999. - 119tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501965 |
3 | | Đại số/ Hoàng Xuân Sính, Nguyễn Tiến Tài . - H. : Giáo dục, 1999. - 119tr.; 21mThông tin xếp giá: : C0501959 |
4 | | Giải tích 12/ Trần Văn Hạo,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 164tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511407 |
5 | | Giải tích 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo,.. . - H.: Giáo dục, 2007. - 183tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0511657-8 |
6 | | Lý thuyết số / Trần Diên Hiển, Nguyễn Tiến Tài, Nguyễn Văn Ngọc . - H.: Giáo dục, 1997. - 241tr.; 27cm |
7 | | Phương trình nghiệm nguyên: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Tiến Tài . - H.: Đại học sư phạm, 2007. - 90tr.; 24cmThông tin xếp giá: : A0510281-2, : B0515585, : B0515600, : B0515604, : GT0541716-42, : GT0541744-60 |
8 | | Số học: Giáo trình đào tạo giáo viên Tiểu học trình độ đại học/ Nguyễn Tiến Tài chủ biên . - H.: NXBHà Nội, 2007. - 150tr.; 21cmThông tin xếp giá: : A0510755-7 |
9 | | Số học: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở/ Nguyễn Tiến Tài chủ biên . - H.: Giáo dục, 1999. - 275tr.; 21cmThông tin xếp giá: : GT0510132 |
10 | | Tập hợp và lôgic số học: Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên Tiểu học/ Phan Hữu Châu, Nguyễn Tiến Tài . - H.: Giáo dục, 1997. - 324tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501560, : GT0510139 |
11 | | Toán: Giáo trình dùng các trường sư phạm đào tạo GVTH/ Nguyễn Tiến Tài, Chu Văn Quang . - H.: Giáo dục, 1995. - 158tr.; 21cmThông tin xếp giá: : C0501576 |